Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shòu shàn
ㄕㄡˋ ㄕㄢˋ
1
/1
受禪
shòu shàn
ㄕㄡˋ ㄕㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to accept abdication
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cựu Hứa Đô - 舊許都
(
Nguyễn Du
)
•
Khuyến Lý Công Uẩn tức đế vị - 勸李公蘊即帝位
(
Lý Thái Tổ
)
•
Tam Quốc diễn nghĩa thiên mạt thi - 三國演義篇末詩
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
Bình luận
0