Có 2 kết quả:
shòu lěi ㄕㄡˋ ㄌㄟˇ • shòu lèi ㄕㄡˋ ㄌㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get dragged into
(2) to get involved (on sb else's account)
(2) to get involved (on sb else's account)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be put to a lot of trouble
Bình luận 0