Có 1 kết quả:

shòu zuì ㄕㄡˋ ㄗㄨㄟˋ

1/1

shòu zuì ㄕㄡˋ ㄗㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to endure
(2) to suffer
(3) hardships
(4) torments
(5) a hard time
(6) a nuisance

Bình luận 0