Có 1 kết quả:

shòu nàn zhě ㄕㄡˋ ㄋㄢˋ ㄓㄜˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) sufferer
(2) a victim of a calamity
(3) a person in distress

Bình luận 0