Có 1 kết quả:

biàn ㄅㄧㄢˋ
Âm Pinyin: biàn ㄅㄧㄢˋ
Tổng nét: 8
Bộ: yòu 又 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨丨ノ丶フ丶
Thương Hiệt: YCE (卜金水)
Unicode: U+53D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biến
Âm Nôm: bến, biến
Âm Quảng Đông: bin3

Tự hình 2

Dị thể 13

Chữ gần giống 13

1/1

biàn ㄅㄧㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. thay đổi, biến đổi
2. trờ thành, biến thành
3. bán lấy tiền
4. biến cố, rối loạn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 變.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thay đổi, biến đổi, đổi khác: 情況變了 Tình hình đã thay đổi;
② Biến thành: 變爲工業國 Biến thành nước công nghiệp;
③ Trở thành, trở nên: 落後變先進 Từ lạc hậu trở thành tiên tiến;
④ Việc quan trọng xảy ra bất ngờ, biến cố, sự biến: 乙酉事變 Sự biến năm Ất Dậu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 變

Từ điển Trung-Anh

(1) to change
(2) to become different
(3) to transform
(4) to vary
(5) rebellion

Từ ghép 270

ái biàn 癌变biàn àn 变暗biàn bǎ xì 变把戏biàn běn jiā lì 变本加厉biàn bīng 变兵biàn chǎn 变产biàn chéng 变成biàn chǒu 变丑biàn dào 变道biàn de 变得biàn diàn 变电biàn diàn zhàn 变电站biàn diào 变调biàn diào jiā 变调夹biàn dòng 变动biàn fǎ 变法biàn fǎr 变法儿biàn fēn 变分biàn fēn fǎ 变分法biàn fēn xué 变分学biàn fēn yuán lǐ 变分原理biàn gé 变格biàn gé 变革biàn gēng 变更biàn gōng 变工biàn gù 变故biàn guà 变卦biàn hēi 变黑biàn hóng 变红biàn hòu 变厚biàn huà 变化biàn huà duō duān 变化多端biàn huà mò cè 变化莫测biàn huài 变坏biàn huàn 变幻biàn huàn 变换biàn huàn 变換biàn huàn mò cè 变幻莫测biàn huàn qún 变换群biàn huàn shè bèi 变换设备biàn huó 变活biàn jià 变价biàn jiāo jù jìng tóu 变焦距镜头biàn jié 变节biàn jú 变局biàn kǔ 变苦biàn liǎn 变脸biàn liàng 变量biàn liú qì 变流器biàn luàn 变乱biàn mài 变卖biàn mó shù 变魔术biàn nuǎn 变暖biàn pín 变频biàn qiān 变迁biàn ruǎn 变软biàn sè 变色biàn sè lóng 变色龙biàn sè yì róng 变色易容biàn shēng zhǒu yè 变生肘腋biàn shù 变数biàn sù 变速biàn sù chuán dòng 变速传动biàn sù gǎn 变速杆biàn sù qì 变速器biàn sù xiāng 变速箱biàn tài 变态biàn tài fǎn yìng 变态反应biàn tǐ 变体biàn tiān 变天biàn tōng 变通biàn wéi 变为biàn wēn céng 变温层biàn wēn dòng wù 变温动物biàn wén 变文biàn xì fǎ 变戏法biàn xiàng 变相biàn xīn 变心biàn xīng 变星biàn xíng 变形biàn xíng chóng 变形虫biàn xìng 变性biàn xiū 变修biàn yā qì 变压器biàn yà qì 变壓器biàn yàng 变样biàn yàngr 变样儿biàn yì 变异biàn yì xíng Kè Yǎ shì zhèng 变异型克雅氏症biàn yì zhū 变异株biàn yìng 变硬biàn yuán 变元biàn zào 变造biàn zào bì 变造币biàn zhǐ zhī shēng 变徵之声biàn zhì 变质biàn zhì yán 变质岩biàn zhì zuò yòng 变质作用biàn zhǒng 变种biàn zhuāng huáng hòu 变装皇后biàn zòu 变奏biàn zòu qǔ 变奏曲biàn zǔ qì 变阻器biàn zuò 变作biàn zuò 变做bīng biàn 兵变bìng biàn 病变bó rán biàn sè 勃然变色bù biàn 不变bù biàn huà 不变化bù biàn jià gé 不变价格bù biàn liàng 不变量bù biàn zī běn 不变资本bù shí shí biàn 不识时变cǎn biàn 惨变Chén qiáo bīng biàn 陈桥兵变chǔ biàn bù jīng 处变不惊cuò yì tū biàn 错义突变dà biàn 大变děng biàn yā xiàn 等变压线dǒu biàn 陡变duō biàn 多变fān shǒu wéi yún fù shǒu biàn yǔ 翻手为云覆手变雨fàng shè xìng shuāi biàn 放射性衰变fēng qiē biàn 风切变fēng yún biàn huàn 风云变幻fù biàn 复变fù biàn hán shù 复变函数fù biàn hán shù lùn 复变函数论Fù lì yè biàn huàn 傅立叶变换gǎi biàn 改变gǎi biàn xìn yǎng zhě 改变信仰者gǎi biàn xíng xiàng 改变形像gèn gǔ bù biàn 亘古不变gēng zǐ guó biàn 庚子国变guó jì rì qī biàn gēng xiàn 国际日期变更线hé biàn xíng 核变形hé jù biàn 核聚变hé liè biàn 核裂变hé zhuǎn biàn 核转变Huá běi Shì biàn 华北事变huá biàn 哗变huà xué biàn huà 化学变化Huáng jīn Mín biàn 黄巾民变hūn biàn 婚变jī biàn 机变jī biàn 畸变jī fēn biàn huàn 积分变换jī yīn biàn yì 基因变异jī yīn tū biàn 基因突变Jiǎ shēn zhèng biàn 甲申政变jiǎn qiē xíng biàn 剪切形变jiàn biàn 渐变jiāo biàn 交变jiāo biàn diàn liú 交变电流jiāo biàn liú diàn 交变流电jié āi shùn biàn 节哀顺变jǐn jí yìng biàn 紧急应变Jiǔ Yī bā Shì biàn 九一八事变jù biàn 剧变jù biàn 巨变jù biàn 聚变jù biàn fǎn yìng 聚变反应jù biàn wǔ qì 聚变武器jù fǔ fáng biàn 拒腐防变jūn biàn lùn 均变论jūn shì zhèng biàn 军事政变kě biàn 可变kě biàn shèn tòu xìng mó xíng 可变渗透性模型kě liè biàn 可裂变kě liè biàn cái liào 可裂变材料lián xù biàn diào 连续变调liàn shì liè biàn fǎn yìng 链式裂变反应liàng biàn 量变liè biàn 裂变liè biàn cái liào 裂变材料liè biàn chǎn wù 裂变产物liè biàn suì piàn 裂变碎片liè biàn tóng wèi sù 裂变同位素liè biàn wǔ qì 裂变武器liè biàn zhà dàn 裂变炸弹liú biàn 流变liú biàn néng lì 流变能力liú biàn xué 流变学liù èr wǔ shì biàn 六二五事变Lú gōu Qiáo Shì biàn 卢沟桥事变Lú gōu Qiáo Shì biàn 芦沟桥事变méi dà gǎi biàn 没大改变mín biàn 民变mín biàn fēng qǐ 民变峰起nì biàn 逆变nǚ dà shí bā biàn 女大十八变pàn biàn 叛变pī biàn 丕变Qī Qī Shì biàn 七七事变qì hòu biàn huà 气候变化qiān biàn wàn huà 千变万化qiān biàn wàn zhěn 千变万轸qiē biàn 切变qíng biàn 情变qióng zé sī biàn 穷则思变quán biàn 权变quán biàn lǐ lùn 权变理论quán qiú biàn nuǎn 全球变暖quán qiú qì hòu biàn nuǎn 全球气候变暖rè hé jù biàn fǎn yìng 热核聚变反应rú biàn 蠕变shàn biàn 善变shàn biàn 嬗变Shāng Yāng biàn fǎ 商鞅变法shè yǐng biàn huàn 射影变换shí biàn 实变shí biàn hán shù 实变函数shí biàn hán shù lùn 实变函数论shí shí tōng biàn 识时通变shì biàn 事变shì jiè biàn nuǎn 世界变暖shǒu dòng biàn sù qì 手动变速器shuāi biàn 衰变shuāi biàn liàn 衰变链shuāi biàn qū xiàn 衰变曲线shuāi biàn rè 衰变热shùn xī wàn biàn 瞬息万变sì yī èr fǎn gé mìng zhèng biàn 四一二反革命政变sì yī èr shì biàn 四一二事变sú suí shí biàn 俗随时变suí jī yìng biàn 随机应变tán hǔ sè biàn 谈虎色变tán xìng biàn sè 谈性变色tán xìng xíng biàn 弹性形变tiáo biàn 调变tōng quán dá biàn 通权达变tū biàn 突变tū biàn lǐ lùn 突变理论tū biàn zhū 突变株tuì biàn 蜕变tuì huà biàn zhì 蜕化变质Wǎn nán Shì biàn 皖南事变wàn biàn bù lí qí zōng 万变不离其宗Wù xū Zhèng biàn 戊戌政变Xī ān Shì biàn 西安事变xié biàn liàng 协变量xíng biàn 形变xìng biàn tài 性变态Xuán wǔ mén zhī biàn 玄武门之变yǎn biàn 演变yǎn biàn 衍变yáo shēn yī biàn 摇身一变yī chéng bù biàn 一成不变Yī Èr bā Shì biàn 一二八事变yì biàn 易变yì yì biàn huà 意义变化yīn biàn 音变yīn biàn liàng 因变量yìng biàn 应变yìng biàn lì 应变力yòu biàn jì 诱变剂zāi biàn 灾变zāi biàn lùn 灾变论zāi biàn shuō 灾变说zhé biàn 折变zhèng biàn 政变zhì biàn 质变zhì huàn tū biàn 置换突变zhòu biàn 骤变zhuǎn biàn 转变zhuǎn biàn guò chéng 转变过程zhuǎn biàn lì chǎng 转变立场zì biàn liàng 自变量zǔ kàng biàn huàn qì 阻抗变换器