Có 1 kết quả:
biàn huà ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
biến hoá, biến đổi
Từ điển Trung-Anh
(1) change
(2) variation
(3) to change
(4) to vary
(5) CL:個|个[ge4]
(2) variation
(3) to change
(4) to vary
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0