Có 1 kết quả:

biàn huàn mò cè ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨㄢˋ ㄇㄛˋ ㄘㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to change unpredictably
(2) unpredictable
(3) erratic
(4) treacherous

Bình luận 0