Có 1 kết quả:

biàn xíng ㄅㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˊ

1/1

Từ điển phổ thông

biến hình

Từ điển Trung-Anh

(1) deformation
(2) to become deformed
(3) to change shape
(4) to morph