Có 1 kết quả:
biàn huàn shè bèi ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨㄢˋ ㄕㄜˋ ㄅㄟˋ
biàn huàn shè bèi ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨㄢˋ ㄕㄜˋ ㄅㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) converter
(2) conversion device
(2) conversion device
Bình luận 0
biàn huàn shè bèi ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨㄢˋ ㄕㄜˋ ㄅㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0