Có 1 kết quả:
biàn běn jiā lì ㄅㄧㄢˋ ㄅㄣˇ ㄐㄧㄚ ㄌㄧˋ
biàn běn jiā lì ㄅㄧㄢˋ ㄅㄣˇ ㄐㄧㄚ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. change to more severe (idiom); to become more intense (esp. of shortcoming)
(2) to aggravate
(3) to intensify
(2) to aggravate
(3) to intensify
Bình luận 0