Có 2 kết quả:
Xù ㄒㄩˋ • xù ㄒㄩˋ
Tổng nét: 9
Bộ: yòu 又 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰余又
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶フ丶
Thương Hiệt: ODE (人木水)
Unicode: U+53D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tự
Âm Nôm: tự
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo)
Âm Nhật (kunyomi): つい.ず (tsui.zu), ついで (tsuide)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: zeoi6
Âm Nôm: tự
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo)
Âm Nhật (kunyomi): つい.ず (tsui.zu), ついで (tsuide)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: zeoi6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for Syria 敘利亞|叙利亚[Xu4 li4 ya4]
Từ ghép 7
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thuật lại, kể lại
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ 敘.
2. Giản thể của chữ 敘.
2. Giản thể của chữ 敘.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 敘.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 敘 (bộ 攴).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nói, kể, trình bày, bày tỏ: 敘家常 Nói chuyện thân mật; 暢敘幽情 Bày tỏ tình cảm sâu kín trong lòng;
② Kể, thuật (bằng bút), viết;
③ Bài tự (lời nói đầu sách);
④ (văn) Xếp hàng theo thứ tự: 銓敘 Xếp theo thứ tự để phong chức; 獎敘 Xếp theo thứ tự thưởng công;
⑤ (văn) Tụ họp, họp mặt: 候敘 Xin chờ để được họp mặt (từ dùng trong thiệp mời);
⑥ (văn) Định.
② Kể, thuật (bằng bút), viết;
③ Bài tự (lời nói đầu sách);
④ (văn) Xếp hàng theo thứ tự: 銓敘 Xếp theo thứ tự để phong chức; 獎敘 Xếp theo thứ tự thưởng công;
⑤ (văn) Tụ họp, họp mặt: 候敘 Xin chờ để được họp mặt (từ dùng trong thiệp mời);
⑥ (văn) Định.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tự 敍.
Từ điển Trung-Anh
variant of 敘|叙[xu4]
Từ điển Trung-Anh
(1) to narrate
(2) to chat
(2) to chat
Từ ghép 22
chá xù 茶叙 • dào xù 倒叙 • jì xù 记叙 • jì xù wén 记叙文 • liáo xù 聊叙 • miàn xù 面叙 • pū xù 铺叙 • Quán xù bù 铨叙部 • shùn xù 顺叙 • xù gōng xíng shǎng 叙功行赏 • xù jiù 叙旧 • xù míng 叙明 • xù shì 叙事 • xù shì shī 叙事诗 • xù shù 叙述 • xù shù xìng 叙述性 • xù tán 叙谈 • xù wén 叙文 • xù yán 叙言 • yǐn xù 引叙 • zhuī xù 追叙 • zōng hé xù shù 综合叙述