Có 1 kết quả:
xù gōng xíng shǎng ㄒㄩˋ ㄍㄨㄥ ㄒㄧㄥˊ ㄕㄤˇ
xù gōng xíng shǎng ㄒㄩˋ ㄍㄨㄥ ㄒㄧㄥˊ ㄕㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to review records and decide on rewards (idiom)
Bình luận 0
xù gōng xíng shǎng ㄒㄩˋ ㄍㄨㄥ ㄒㄧㄥˊ ㄕㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0