Có 1 kết quả:

xù shù ㄒㄩˋ ㄕㄨˋ

1/1

Từ điển phổ thông

thuật lại, kể lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to relate (a story or information)
(2) to tell or talk about
(3) to recount
(4) narration
(5) telling
(6) narrative
(7) account

Bình luận 0