Có 1 kết quả:
xù shù ㄒㄩˋ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thuật lại, kể lại
Từ điển Trung-Anh
(1) to relate (a story or information)
(2) to tell or talk about
(3) to recount
(4) narration
(5) telling
(6) narrative
(7) account
(2) to tell or talk about
(3) to recount
(4) narration
(5) telling
(6) narrative
(7) account
Bình luận 0