Có 3 kết quả:

jiǎ ㄐㄧㄚˇjià ㄐㄧㄚˋxiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Pinyin: jiǎ ㄐㄧㄚˇ, jià ㄐㄧㄚˋ, xiá ㄒㄧㄚˊ
Tổng nét: 9
Bộ: yòu 又 (+7 nét)
Nét bút: フ一丨一一フ一フ丶
Thương Hiệt: RYSE (口卜尸水)
Unicode: U+53DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giả
Âm Nôm: giả
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): か.りる (ka.riru), か.す (ka.su)
Âm Quảng Đông: gaa2

Tự hình 1

Dị thể 3

1/3

jiǎ ㄐㄧㄚˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. dối trá
2. mượn, vay
3. nghỉ tắm gội

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ 假.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ 假.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 假 (bộ 亻).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mượn. Như chữ Giả 假.

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 假[jia3]
(2) to borrow

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ 假.

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ 假.