Có 1 kết quả:

pàn tú ㄆㄢˋ ㄊㄨˊ

1/1

pàn tú ㄆㄢˋ ㄊㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

kẻ phản bội, kẻ tạo phản

Từ điển Trung-Anh

(1) traitor
(2) turncoat
(3) rebel
(4) renegade
(5) insurgent

Bình luận 0