Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gào ㄍㄠˋ
Tổng nét: 9
Bộ: yòu 又 (+7 nét)
Hình thái: 𠬝
Nét bút: 一丨一フ丶フ丨フ丶
Thương Hiệt: GISLE (土戈尸中水)
Unicode: U+53DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0