Có 1 kết quả:
ruì ㄖㄨㄟˋ
Tổng nét: 16
Bộ: yòu 又 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰睿又
Nét bút: 丨一丶フ一ノ丶ノ丶丨フ一一一フ丶
Thương Hiệt: YUE (卜山水)
Unicode: U+53E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: duệ
Âm Nôm: duệ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: haai6, jeoi6
Âm Nôm: duệ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: haai6, jeoi6
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
sáng suốt, hiểu thấu
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ 睿.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 睿.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 睿 (bộ 目).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thông suốt. Hiểu tới chỗ sâu xa.
Từ điển Trung-Anh
variant of 睿[rui4]