Có 1 kết quả:
cóng shēng ㄘㄨㄥˊ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) growing as a thicket
(2) overgrown
(3) breaking out everywhere (of disease, social disorder etc)
(2) overgrown
(3) breaking out everywhere (of disease, social disorder etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0