Có 1 kết quả:
kǒu ㄎㄡˇ
Tổng nét: 3
Bộ: kǒu 口 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フ一
Thương Hiệt: R (口)
Unicode: U+53E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khẩu
Âm Nôm: khẩu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): くち (kuchi)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: hau2
Âm Nôm: khẩu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): くち (kuchi)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: hau2
Tự hình 6
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bích ngọc tiêu kỳ 03 - 碧玉簫其三 (Quan Hán Khanh)
• Cô ngư - 沽魚 (Nguyễn Khuyến)
• Dẫn thuỷ hành - 引水行 (Lý Quần Ngọc)
• Hán Khẩu - 漢口 (Khuất Đại Quân)
• Kiến Viêm Kỷ Dậu thập nhị nguyệt ngũ nhật tị loạn Cáp Hồ sơn thập tuyệt cú kỳ 03 - 建炎己酉十二月五日避亂鴿湖山十絕句其三 (Vương Đình Khuê)
• Sinh dân 4 - 生民 4 (Khổng Tử)
• Sơn động triêu vân - 山峒朝雲 (Nguyễn Văn Siêu)
• U hoài - 幽懷 (Lý Đông Dương)
• Vãn tình (Cao Đường mộ đông tuyết tráng tai) - 晚晴(高唐暮冬雪壯哉) (Đỗ Phủ)
• Vô đề - 無題 (Thiệu Ung)
• Cô ngư - 沽魚 (Nguyễn Khuyến)
• Dẫn thuỷ hành - 引水行 (Lý Quần Ngọc)
• Hán Khẩu - 漢口 (Khuất Đại Quân)
• Kiến Viêm Kỷ Dậu thập nhị nguyệt ngũ nhật tị loạn Cáp Hồ sơn thập tuyệt cú kỳ 03 - 建炎己酉十二月五日避亂鴿湖山十絕句其三 (Vương Đình Khuê)
• Sinh dân 4 - 生民 4 (Khổng Tử)
• Sơn động triêu vân - 山峒朝雲 (Nguyễn Văn Siêu)
• U hoài - 幽懷 (Lý Đông Dương)
• Vãn tình (Cao Đường mộ đông tuyết tráng tai) - 晚晴(高唐暮冬雪壯哉) (Đỗ Phủ)
• Vô đề - 無題 (Thiệu Ung)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. mồm, miệng
2. cửa
2. cửa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mồm, miệng, mõm (người hoặc động vật). § Cũng gọi là “chủy” 嘴. ◎Như: “trương khẩu” 張口 há mồm, “bế khẩu” 閉口 ngậm mồm, “thủ khẩu như bình” 守口如瓶 giữ miệng kín như bình. § Ghi chú: Nhà Phật cho những tội bởi miệng mà ra là “khẩu nghiệp” 口業.
2. (Danh) Miệng đồ vật. ◎Như: “bình khẩu” 瓶口 miệng bình.
3. (Danh) Cửa (chỗ ra vào, thông thương). ◎Như: “cảng khẩu” 港口 cửa cảng, “môn khẩu” 門口 cửa ra vào, “hạng khẩu” 巷口 cửa ngõ hẻm, “hải khẩu” 海口 cửa biển.
4. (Danh) Quan ải (thường dùng cho địa danh). ◎Như: “Hỉ Phong khẩu” 喜峰口 cửa ải Hỉ Phong.
5. (Danh) Lưỡi (dao, gươm, ...). ◎Như: “đao khẩu” 刀口 lưỡi dao, “kiếm khẩu” 劍口 lưỡi kiếm.
6. (Danh) Vết, chỗ bị rách, vỡ, mẻ, ... ◎Như: “thương khẩu” 傷口 vết thương, “liệt khẩu” 裂口 vết rách, “khuyết khẩu” 缺口 chỗ sứt mẻ.
7. (Danh) Tuổi (lừa, ngựa, ...). ◎Như: “giá thất mã khẩu hoàn khinh” 這匹馬口還輕 con ngựa này còn nhỏ tuổi
8. (Danh) Lượng từ: (1) Số người. ◎Như: “nhất gia bát khẩu” 一家八口 một nhà tám người. § Ghi chú: Theo phép tính sổ đinh, một nhà gọi là “nhất hộ” 一戶, một người gọi là “nhất khẩu” 一口, cho nên thường gọi sổ đinh là “hộ khẩu” 戶口. Kẻ đã thành đinh gọi là “đinh khẩu” 丁口. (2) Số súc vật. § Tương đương với “song” 雙, “đầu” 頭. ◎Như: “tam khẩu trư” 三口豬 ba con heo. (3) Số đồ vật: cái, con... ◎Như: “lưỡng khẩu oa tử” 兩口鍋子 hai cái nồi, “nhất khẩu tỉnh” 一口井 một cái giếng. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Trí Thâm khiết liễu ngũ thất khẩu” 智深喫了五七口 (Đệ lục hồi) (Lỗ) Trí Thâm mới ăn được vài hớp (cháo).
2. (Danh) Miệng đồ vật. ◎Như: “bình khẩu” 瓶口 miệng bình.
3. (Danh) Cửa (chỗ ra vào, thông thương). ◎Như: “cảng khẩu” 港口 cửa cảng, “môn khẩu” 門口 cửa ra vào, “hạng khẩu” 巷口 cửa ngõ hẻm, “hải khẩu” 海口 cửa biển.
4. (Danh) Quan ải (thường dùng cho địa danh). ◎Như: “Hỉ Phong khẩu” 喜峰口 cửa ải Hỉ Phong.
5. (Danh) Lưỡi (dao, gươm, ...). ◎Như: “đao khẩu” 刀口 lưỡi dao, “kiếm khẩu” 劍口 lưỡi kiếm.
6. (Danh) Vết, chỗ bị rách, vỡ, mẻ, ... ◎Như: “thương khẩu” 傷口 vết thương, “liệt khẩu” 裂口 vết rách, “khuyết khẩu” 缺口 chỗ sứt mẻ.
7. (Danh) Tuổi (lừa, ngựa, ...). ◎Như: “giá thất mã khẩu hoàn khinh” 這匹馬口還輕 con ngựa này còn nhỏ tuổi
8. (Danh) Lượng từ: (1) Số người. ◎Như: “nhất gia bát khẩu” 一家八口 một nhà tám người. § Ghi chú: Theo phép tính sổ đinh, một nhà gọi là “nhất hộ” 一戶, một người gọi là “nhất khẩu” 一口, cho nên thường gọi sổ đinh là “hộ khẩu” 戶口. Kẻ đã thành đinh gọi là “đinh khẩu” 丁口. (2) Số súc vật. § Tương đương với “song” 雙, “đầu” 頭. ◎Như: “tam khẩu trư” 三口豬 ba con heo. (3) Số đồ vật: cái, con... ◎Như: “lưỡng khẩu oa tử” 兩口鍋子 hai cái nồi, “nhất khẩu tỉnh” 一口井 một cái giếng. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Trí Thâm khiết liễu ngũ thất khẩu” 智深喫了五七口 (Đệ lục hồi) (Lỗ) Trí Thâm mới ăn được vài hớp (cháo).
Từ điển Thiều Chửu
① Cái miệng. Phép tính sổ đinh, một nhà gọi là nhất hộ 一戶, một người gọi là nhất khẩu 一口, cho nên thường khỏi sổ đinh là hộ khẩu 戶口. Kẻ đã thành đinh gọi là đinh khẩu 丁口.
② Con đường ra vào phải cần, các cửa ải đều gọi là khẩu, ngoài cửa ô gọi là khẩu ngoại 口外. Hình phép ngày xưa bị đầy ra ngoài cửa ô cũng gọi là xuất khẩu 出口 đều theo nghĩa ấy cả.
③ Nhà Phật cho những tội bởi miệng mà ra là khẩu nghiệp 口業.
② Con đường ra vào phải cần, các cửa ải đều gọi là khẩu, ngoài cửa ô gọi là khẩu ngoại 口外. Hình phép ngày xưa bị đầy ra ngoài cửa ô cũng gọi là xuất khẩu 出口 đều theo nghĩa ấy cả.
③ Nhà Phật cho những tội bởi miệng mà ra là khẩu nghiệp 口業.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mồm, miệng, mõm: 啞口無言 Câm miệng không được nói;
② Cửa khẩu: 河口 Cửa sông; 關口 Cửa ải, cửa khẩu;
③ Chỗ thủng, chỗ rách, vết loét, chỗ vỡ: 傷口 Vết thương;
④ Lưỡi (dao): 刀口 Lưỡi dao;
⑤ Tuổi (ngựa và một số súc vật khác): 這匹馬口還輕 Con ngựa này còn nhỏ tuổi;
⑥ (loại) Con, cái, khẩu, chiếc...: 兩口豬 Hai con heo; 一口井 Một cái giếng;
⑦ (văn) Người: 家有三口 Nhà có ba người; 戶口 Sổ ghi số người trong nhà, sổ hộ khẩu.
② Cửa khẩu: 河口 Cửa sông; 關口 Cửa ải, cửa khẩu;
③ Chỗ thủng, chỗ rách, vết loét, chỗ vỡ: 傷口 Vết thương;
④ Lưỡi (dao): 刀口 Lưỡi dao;
⑤ Tuổi (ngựa và một số súc vật khác): 這匹馬口還輕 Con ngựa này còn nhỏ tuổi;
⑥ (loại) Con, cái, khẩu, chiếc...: 兩口豬 Hai con heo; 一口井 Một cái giếng;
⑦ (văn) Người: 家有三口 Nhà có ba người; 戶口 Sổ ghi số người trong nhà, sổ hộ khẩu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái miệng của người— Chỉ số người. Td: Nhân khẩu — Tài ăn nói — Chỗ cửa ra vào. Td: Giang khẩu 江口 ( cửa sông, chỗ sông đổ ra biển ) — Mũi dao, lưỡi kiếm đều gọi là Khẩu — Tiếng dùng để chỉ con số của vật dụng. Td: Thương nhất khẩu ( một khẩu súng ) — Một bộ trong các bộ chữ Trung Hoa.
Từ điển Trung-Anh
(1) mouth
(2) classifier for things with mouths (people, domestic animals, cannons, wells etc)
(3) classifier for bites or mouthfuls
(2) classifier for things with mouths (people, domestic animals, cannons, wells etc)
(3) classifier for bites or mouthfuls
Từ ghép 785
ài kǒu 碍口 • ài kǒu 礙口 • ài kǒu 隘口 • ài kǒu shí xiū 碍口识羞 • ài kǒu shí xiū 礙口識羞 • ài wèi kǒu 碍胃口 • ài wèi kǒu 礙胃口 • ǎo kǒu 拗口 • ào kǒu 拗口 • ào kǒu lìng 拗口令 • bái kǒu tiě 白口鐵 • bái kǒu tiě 白口铁 • bān kǒu 搬口 • bào hù kǒu 報戶口 • bào hù kǒu 报户口 • bèn kǒu zhuō shé 笨口拙舌 • bí kǒu bù fèn 鼻口部分 • bì kǒu bù tán 閉口不談 • bì kǒu bù tán 闭口不谈 • bì kǒu bù yán 閉口不言 • bì kǒu bù yán 闭口不言 • biāo kǒu shuǐ 飆口水 • biāo kǒu shuǐ 飙口水 • bìng cóng kǒu rù 病从口入 • bìng cóng kǒu rù 病從口入 • bìng cóng kǒu rù , huò cóng kǒu chū 病从口入,祸从口出 • bìng cóng kǒu rù , huò cóng kǒu chū 病從口入,禍從口出 • bìng kǒu 並口 • bìng kǒu 并口 • bìng xíng kǒu 並行口 • bìng xíng kǒu 并行口 • bù dòng gǎng kǒu 不冻港口 • bù dòng gǎng kǒu 不凍港口 • bù náng qí kǒu 佈囊其口 • bù náng qí kǒu 布囊其口 • bù zhēng mán tou zhēng kǒu qì 不蒸饅頭爭口氣 • bù zhēng mán tou zhēng kǒu qì 不蒸馒头争口气 • chā kǒu 插口 • chá kǒu 茬口 • chà kǒu 岔口 • chǎng kǒu 敞口 • Chéng kǒu 城口 • Chéng kǒu xiàn 城口县 • Chéng kǒu xiàn 城口縣 • chěng qí kǒu shé 逞其口舌 • chì kǒu rì 赤口日 • chōng kǒu ér chū 冲口而出 • chōng kǒu ér chū 衝口而出 • chū fēng kǒu 出風口 • chū fēng kǒu 出风口 • chū kǒu 出口 • chū kǒu chǎn pǐn 出口产品 • chū kǒu chǎn pǐn 出口產品 • chū kǒu chéng zhāng 出口成章 • chū kǒu diào chá 出口調查 • chū kǒu diào chá 出口调查 • chū kǒu é 出口額 • chū kǒu é 出口额 • chū kǒu huò 出口貨 • chū kǒu huò 出口货 • chū kǒu qì 出口气 • chū kǒu qì 出口氣 • chū kǒu shāng 出口商 • chū kǒu shāng pǐn 出口商品 • chū qì kǒu 出气口 • chū qì kǒu 出氣口 • chū rù kǒu 出入口 • chū shuǐ kǒu 出水口 • chuàn kǒu 串口 • chuàn xíng kǒu 串行口 • chuāng kǒu 创口 • chuāng kǒu 創口 • chuāng kǒu 疮口 • chuāng kǒu 瘡口 • chuāng kǒu 窗口 • chuī kǒu shào 吹口哨 • cí xìng jiē kǒu 雌性接口 • cū kǒu 粗口 • cùn kǒu 寸口 • cùn kǒu mài 寸口脈 • cùn kǒu mài 寸口脉 • dǎ kǒu 打口 • dà bǎo kǒu fú 大飽口福 • dà bǎo kǒu fú 大饱口福 • Dà dù kǒu 大渡口 • Dà dù kǒu qū 大渡口区 • Dà dù kǒu qū 大渡口區 • Dà gū kǒu pào tái 大沽口炮台 • Dà gū kǒu pào tái 大沽口砲臺 • dà kǒu 大口 • dà kǒu jìng 大口径 • dà kǒu jìng 大口徑 • Dà wèn kǒu wén huà 大汶口文化 • Dà wǔ kǒu 大武口 • Dà wǔ kǒu qū 大武口区 • Dà wǔ kǒu qū 大武口區 • Dān jiāng kǒu 丹江口 • Dān jiāng kǒu shì 丹江口市 • dān kǒu xiàng shēng 单口相声 • dān kǒu xiàng shēng 單口相聲 • dāng kǒu 当口 • dāng kǒu 當口 • dàng kǒu 档口 • dàng kǒu 檔口 • dāo kǒu 刀口 • dǎo wèi kǒu 倒胃口 • dào chōu yī kǒu qì 倒抽一口气 • dào chōu yī kǒu qì 倒抽一口氣 • dēng jī kǒu 登机口 • dēng jī kǒu 登機口 • dēng jī rù kǒu 登机入口 • dēng jī rù kǒu 登機入口 • Dèng kǒu 磴口 • Dèng kǒu xiàn 磴口县 • Dèng kǒu xiàn 磴口縣 • dī lǐng kǒu 低領口 • dī lǐng kǒu 低领口 • diào wèi kǒu 吊胃口 • dòng kǒu 动口 • dòng kǒu 動口 • Dòng kǒu 洞口 • Dòng kǒu xiàn 洞口县 • Dòng kǒu xiàn 洞口縣 • dòu kǒu chǐ 斗口齿 • dòu kǒu chǐ 鬥口齒 • dù kǒu 杜口 • dù kǒu 渡口 • dù kǒu guǒ zú 杜口裹足 • duān kǒu 端口 • duì kǒu 对口 • duì kǒu 對口 • duì kǒu cí 对口词 • duì kǒu cí 對口詞 • duì kǒu jìng 对口径 • duì kǒu jìng 對口徑 • duì kǒu xiàng shēng 对口相声 • duì kǒu xiàng shēng 對口相聲 • duì kǒu xíng 对口型 • duì kǒu xíng 對口型 • duì wèi kǒu 对胃口 • duì wèi kǒu 對胃口 • duǒ kǒu 垛口 • è kǒu 恶口 • è kǒu 惡口 • fā tuō kǒu chǐ 发脱口齿 • fā tuō kǒu chǐ 發脫口齒 • fǎn kǒu 反口 • fǎn yǎo yī kǒu 反咬一口 • fàn mài rén kǒu 販賣人口 • fàn mài rén kǒu 贩卖人口 • fàng yàn kǒu 放焰口 • fèi kǒu shé 費口舌 • fèi kǒu shé 费口舌 • fēng kǒu 封口 • fēng kǒu 風口 • fēng kǒu 风口 • fēng kǒu fèi 封口費 • fēng kǒu fèi 封口费 • fēng kǒu làng jiān 風口浪尖 • fēng kǒu làng jiān 风口浪尖 • fó kǒu shé xīn 佛口蛇心 • gǎi kǒu 改口 • gǎi kǒu fèi 改口費 • gǎi kǒu fèi 改口费 • gǎng kǒu 港口 • gǎng kǒu chéng shì 港口城市 • Gǎng kǒu qū 港口区 • Gǎng kǒu qū 港口區 • Gǔ kǒu 谷口 • guān kǒu 关口 • guān kǒu 關口 • guǎn lǐ jiē kǒu 管理接口 • guāng xiān fēn bù shì shù jù jiē kǒu 光纖分布式數據接口 • guāng xiān fēn bù shì shù jù jiē kǒu 光纤分布式数据接口 • guāng xiān fēn bù shù jù jiē kǒu 光纖分佈數據接口 • guāng xiān fēn bù shù jù jiē kǒu 光纤分布数据接口 • guāng xiān jiē kǒu 光纖接口 • guāng xiān jiē kǒu 光纤接口 • guī kǒu 归口 • guī kǒu 歸口 • Hǎi kǒu 海口 • Hǎi kǒu Shì 海口市 • hài kǒu 害口 • Hàn kǒu 汉口 • Hàn kǒu 漢口 • hé chū kǒu kòng zhì 核出口控制 • hé kǒu 河口 • Hé kǒu qū 河口区 • Hé kǒu qū 河口區 • Hé kǒu Yáo zú Zì zhì xiàn 河口瑤族自治縣 • Hé kǒu Yáo zú Zì zhì xiàn 河口瑶族自治县 • hēi dǐng wā kǒu chī 黑頂蛙口鴟 • hēi dǐng wā kǒu chī 黑顶蛙口鸱 • Hóng kǒu Qū 虹口区 • Hóng kǒu Qū 虹口區 • Hú kǒu 湖口 • hú kǒu 糊口 • hú kǒu 餬口 • Hú kǒu xiàn 湖口县 • Hú kǒu xiàn 湖口縣 • Hú kǒu xiāng 湖口乡 • Hú kǒu xiāng 湖口鄉 • hǔ kǒu 虎口 • hǔ kǒu yú shēng 虎口余生 • hǔ kǒu yú shēng 虎口餘生 • hù kǒu 戶口 • hù kǒu 户口 • hù kǒu běn 戶口本 • hù kǒu běn 户口本 • hù kǒu bù 戶口簿 • hù kǒu bù 户口簿 • hù kǒu zhì 戶口制 • hù kǒu zhì 户口制 • hù kǒu zhì dù 戶口制度 • hù kǒu zhì dù 户口制度 • huán kǒu 还口 • huán kǒu 還口 • huí kǒu 回口 • huǒ shān kǒu 火山口 • huò cóng kǒu chū 祸从口出 • huò cóng kǒu chū 禍從口出 • jì kǒu 忌口 • jiān kǒu bù yán 緘口不言 • jiān kǒu bù yán 缄口不言 • Jiāng kǒu 江口 • Jiāng kǒu xiàn 江口县 • Jiāng kǒu xiàn 江口縣 • jiāo chā kǒu 交叉口 • Jiāo kǒu 交口 • jiāo kǒu chēng yù 交口称誉 • jiāo kǒu chēng yù 交口稱譽 • Jiāo kǒu xiàn 交口县 • Jiāo kǒu xiàn 交口縣 • jiǎo kǒu 角口 • jiē kǒu 接口 • jiē kǒu mó kuài 接口模块 • jiē kǒu mó kuài 接口模塊 • jié zòu kǒu jì 節奏口技 • jié zòu kǒu jì 节奏口技 • jiè kǒu 借口 • jiè kǒu 藉口 • Jīn kǒu hé 金口河 • Jīn kǒu hé qū 金口河区 • Jīn kǒu hé qū 金口河區 • jǐn xīn xiù kǒu 錦心繡口 • jǐn xīn xiù kǒu 锦心绣口 • jìn chū kǒu 进出口 • jìn chū kǒu 進出口 • jìn kǒu 进口 • jìn kǒu 進口 • jìn kǒu shāng 进口商 • jìn kǒu shāng 進口商 • jìn shuǐ kǒu 进水口 • jìn shuǐ kǒu 進水口 • Jīng kǒu 京口 • Jīng kǒu qū 京口区 • Jīng kǒu qū 京口區 • jǐng kǒu 井口 • jué kǒu 决口 • jué kǒu 決口 • jué kǒu bù tí 絕口不提 • jué kǒu bù tí 绝口不提 • jūn zǐ dòng kǒu bù dòng shǒu 君子动口不动手 • jūn zǐ dòng kǒu bù dòng shǒu 君子動口不動手 • Kāi bó ěr shān kǒu 开伯尔山口 • Kāi bó ěr shān kǒu 開伯爾山口 • kāi kǒu 开口 • kāi kǒu 開口 • kāi kǒu zi 开口子 • kāi kǒu zi 開口子 • kě kǒu 可口 • Kě kǒu kě lè 可口可乐 • Kě kǒu kě lè 可口可樂 • Kě kǒu Kě lè Gōng sī 可口可乐公司 • Kě kǒu Kě lè Gōng sī 可口可樂公司 • Kēng kǒu 坑口 • kōng kǒu 空口 • kōng kǒu bái huà 空口白話 • kōng kǒu bái huà 空口白话 • kōng kǒu shuō bái huà 空口說白話 • kōng kǒu shuō bái huà 空口说白话 • kǒu àn 口岸 • kǒu bái 口白 • kǒu bào 口爆 • kǒu bēi 口碑 • kǒu bēi liú chuán 口碑流传 • kǒu bēi liú chuán 口碑流傳 • kǒu bēi zài dào 口碑載道 • kǒu bēi zài dào 口碑载道 • kǒu běi 口北 • kǒu bí 口鼻 • kǒu bù yìng xīn 口不应心 • kǒu bù yìng xīn 口不應心 • kǒu bù zé yán 口不择言 • kǒu bù zé yán 口不擇言 • kǒu cái 口才 • kǒu cǎi 口彩 • kǒu chēng 口称 • kǒu chēng 口稱 • kǒu chī 口吃 • kǒu chǐ 口齒 • kǒu chǐ 口齿 • kǒu chǐ bù qīng 口齒不清 • kǒu chǐ bù qīng 口齿不清 • kǒu chǐ líng lì 口齒伶俐 • kǒu chǐ líng lì 口齿伶俐 • kǒu chǐ qīng chu 口齒清楚 • kǒu chǐ qīng chu 口齿清楚 • kǒu chǐ shēng xiāng 口齒生香 • kǒu chǐ shēng xiāng 口齿生香 • kǒu chòu 口臭 • kǒu chū kuáng yán 口出狂言 • kǒu chuán 口传 • kǒu chuán 口傳 • kǒu chuāng 口疮 • kǒu chuāng 口瘡 • kǒu dài 口袋 • kǒu dé 口德 • kǒu fēng 口鋒 • kǒu fēng 口锋 • kǒu fēng 口風 • kǒu fēng 口风 • kǒu fú 口服 • kǒu fú 口福 • kǒu fù 口腹 • kǒu fù zhī yù 口腹之慾 • kǒu fù zhī yù 口腹之欲 • kǒu gān shé zào 口乾舌燥 • kǒu gān shé zào 口干舌燥 • kǒu gǎn 口感 • kǒu gòng 口供 • kǒu hào 口号 • kǒu hào 口號 • kǒu hóng 口紅 • kǒu hóng 口红 • kǒu huáng 口簧 • kǒu huáng qín 口簧琴 • kǒu huó 口活 • kǒu jì 口技 • kǒu jì biǎo yǎn zhě 口技表演者 • kǒu jiāo 口交 • kǒu jiǎo 口角 • kǒu jiǎo zhàn 口角战 • kǒu jiǎo zhàn 口角戰 • kǒu jìng 口径 • kǒu jìng 口徑 • kǒu jué 口角 • kǒu jué 口訣 • kǒu jué 口诀 • kǒu kě 口渴 • kǒu kou shēng shēng 口口声声 • kǒu kou shēng shēng 口口聲聲 • kǒu kuài xīn zhí 口快心直 • kǒu liáng 口粮 • kǒu liáng 口糧 • kǒu lìng 口令 • kǒu luò 口絡 • kǒu luò 口络 • kǒu mì fù jiàn 口蜜腹剑 • kǒu mì fù jiàn 口蜜腹劍 • kǒu mó 口蘑 • kǒu mò 口沫 • kǒu qì 口器 • kǒu qì 口气 • kǒu qì 口氣 • kǒu qiāng 口腔 • kǒu qiāng yán 口腔炎 • kǒu qín 口琴 • kǒu ruò xuán hé 口若悬河 • kǒu ruò xuán hé 口若懸河 • kǒu shào 口哨 • kǒu shé 口舌 • kǒu shè 口射 • kǒu shí 口实 • kǒu shí 口實 • kǒu shì 口試 • kǒu shì 口试 • kǒu shì xīn fēi 口是心非 • kǒu shù 口述 • kǒu shuǐ 口水 • kǒu shuǐ gē 口水歌 • kǒu shuǐ jī 口水雞 • kǒu shuǐ jī 口水鸡 • kǒu shuǐ lǎo 口水佬 • kǒu shuǐ zhàng 口水仗 • kǒu tí yì 口蹄疫 • kǒu tián 口甜 • kǒu tiáo 口条 • kǒu tiáo 口條 • kǒu tóu 口头 • kǒu tóu 口頭 • kǒu tóu chán 口头禅 • kǒu tóu chán 口頭禪 • kǒu tóu yǔ 口头语 • kǒu tóu yǔ 口頭語 • kǒu tǔ dú yàn 口吐毒焰 • kǒu wèi 口味 • kǒu wěn 口吻 • kǒu wú zé yán 口无择言 • kǒu wú zé yán 口無擇言 • kǒu wú zhē lán 口无遮拦 • kǒu wú zhē lán 口無遮攔 • kǒu xī pán 口吸盘 • kǒu xī pán 口吸盤 • kǒu xián 口弦 • kǒu xiāng táng 口香糖 • kǒu yǎn wāi xié 口眼歪斜 • kǒu yì 口譯 • kǒu yì 口译 • kǒu yì yuán 口譯員 • kǒu yì yuán 口译员 • kǒu yīn 口音 • kǒu yín 口淫 • kǒu yin 口音 • kǒu yǔ 口語 • kǒu yǔ 口语 • kǒu yǔ gōu tōng 口語溝通 • kǒu yǔ gōu tōng 口语沟通 • kǒu yù qī 口欲期 • kǒu zhào 口罩 • kǒu zhū bǐ fá 口誅筆伐 • kǒu zhū bǐ fá 口诛笔伐 • kǒu zi 口子 • kǒu zú mù 口足目 • kǔ kǒu 苦口 • kǔ kǒu pó xīn 苦口婆心 • kù kǒu 裤口 • kù kǒu 褲口 • kuā hǎi kǒu 夸海口 • kuā hǎi kǒu 誇海口 • kuā kǒu 夸口 • kuā kǒu 誇口 • kuā xia hǎi kǒu 夸下海口 • kuā xia hǎi kǒu 誇下海口 • kuài zhì rén kǒu 脍炙人口 • kuài zhì rén kǒu 膾炙人口 • kuān kǒu 宽口 • kuān kǒu 寬口 • lā jiā dài kǒu 拉家带口 • lā jiā dài kǒu 拉家帶口 • lǎng lǎng shàng kǒu 朗朗上口 • Lǎo hé kǒu 老河口 • Lǎo hé kǒu shì 老河口市 • lì kǒu jiǔ 利口酒 • liáng yào kǔ kǒu 良药苦口 • liáng yào kǔ kǒu 良藥苦口 • liǎng kǒu zi 两口子 • liǎng kǒu zi 兩口子 • liè kǒu 裂口 • Lín kǒu 林口 • Lín kǒu xiàn 林口县 • Lín kǒu xiàn 林口縣 • Lín kǒu xiāng 林口乡 • Lín kǒu xiāng 林口鄉 • lǐng kǒu 領口 • lǐng kǒu 领口 • liú dòng rén kǒu 流动人口 • liú dòng rén kǒu 流動人口 • Lóng kǒu 龍口 • Lóng kǒu 龙口 • lóng kǒu duó shí 龍口奪食 • lóng kǒu duó shí 龙口夺食 • Lóng kǒu shì 龍口市 • Lóng kǒu shì 龙口市 • lóu tī kǒu 楼梯口 • lóu tī kǒu 樓梯口 • Lǚ shùn kǒu 旅順口 • Lǚ shùn kǒu 旅顺口 • Lǚ shùn kǒu qū 旅順口區 • Lǚ shùn kǒu qū 旅顺口区 • lù kǒu 路口 • luó kǒu 罗口 • luó kǒu 羅口 • mǎ kǒu tiě 馬口鐵 • mǎ kǒu tiě 马口铁 • mǎ lù kǒu 馬路口 • mǎ lù kǒu 马路口 • mà bù jué kǒu 罵不絕口 • mà bù jué kǒu 骂不绝口 • mài kǒu 脈口 • mài kǒu 脉口 • mǎn kǒu 满口 • mǎn kǒu 滿口 • mǎn kǒu chēng zàn 满口称赞 • mǎn kǒu chēng zàn 滿口稱讚 • mǎn kǒu hú chái 满口胡柴 • mǎn kǒu hú chái 滿口胡柴 • mǎn kǒu hú yán 满口胡言 • mǎn kǒu hú yán 滿口胡言 • mǎn kǒu huǎng yán 满口谎言 • mǎn kǒu huǎng yán 滿口謊言 • mǎn kǒu yìng chéng 满口应承 • mǎn kǒu yìng chéng 滿口應承 • mǎn kǒu zāng huà 满口脏话 • mǎn kǒu zāng huà 滿口髒話 • mǎn kǒu zhī hū zhě yě 满口之乎者也 • mǎn kǒu zhī hū zhě yě 滿口之乎者也 • máo kǒu 毛口 • Méi hé kǒu 梅河口 • Méi hé kǒu shì 梅河口市 • méi kǒu 沒口 • méi kǒu 没口 • méi tǐ jiē kǒu lián jiē qì 媒体接口连接器 • méi tǐ jiē kǒu lián jiē qì 媒體接口連接器 • měi duān kǒu jià gé 每端口价格 • měi duān kǒu jià gé 每端口價格 • měi wèi kě kǒu 美味可口 • mén kǒu 門口 • mén kǒu 门口 • miǎn kāi zūn kǒu 免开尊口 • miǎn kāi zūn kǒu 免開尊口 • Miào kǒu 庙口 • Miào kǒu 廟口 • miè kǒu 滅口 • miè kǒu 灭口 • mó pò kǒu shé 磨破口舌 • mù dèng kǒu dāi 目瞪口呆 • mù zhēng kǒu dāi 目怔口呆 • mù zhēng kǒu dāi 目睁口呆 • mù zhēng kǒu dāi 目睜口呆 • Nǎi duī lā shān kǒu 乃堆拉山口 • pái fēng kǒu 排風口 • pái fēng kǒu 排风口 • pái shuǐ kǒu 排水口 • pào pào kǒu xiāng táng 泡泡口香糖 • pò kǒu 破口 • pò kǒu dà mà 破口大罵 • pò kǒu dà mà 破口大骂 • Pǔ kǒu 浦口 • Pǔ kǒu qū 浦口区 • Pǔ kǒu qū 浦口區 • qì kǒu 气口 • qì kǒu 氣口 • qiāng kǒu 枪口 • qiāng kǒu 槍口 • Qiáo kǒu 硚口 • Qiáo kǒu 礄口 • Qiáo kǒu qū 硚口区 • Qiáo kǒu qū 礄口區 • qiē kǒu 切口 • qiè kǒu 切口 • qīn kǒu 亲口 • qīn kǒu 親口 • qīng kǒu bó shé 輕口薄舌 • qīng kǒu bó shé 轻口薄舌 • quē kǒu 缺口 • rào kǒu lìng 繞口令 • rào kǒu lìng 绕口令 • rén kǒu 人口 • rén kǒu chóu mì 人口稠密 • rén kǒu diào chá 人口調查 • rén kǒu diào chá 人口调查 • rén kǒu fàn yùn 人口販運 • rén kǒu fàn yùn 人口贩运 • rén kǒu mì dù 人口密度 • rén kǒu pǔ chá 人口普查 • rén kǒu shù 人口数 • rén kǒu shù 人口數 • rén kǒu tǒng jì xué 人口統計學 • rén kǒu tǒng jì xué 人口统计学 • rén kǒu xué 人口学 • rén kǒu xué 人口學 • rù fēng kǒu 入風口 • rù fēng kǒu 入风口 • rù hǎi kǒu 入海口 • rù kǒu 入口 • rù kǒu jiù huà 入口就化 • rù kǒu wǎng 入口網 • rù kǒu wǎng 入口网 • rù kǒu yè 入口頁 • rù kǒu yè 入口页 • ruǎn kǒu gài 軟口蓋 • ruǎn kǒu gài 软口盖 • Sān chà kǒu 三岔口 • sān rén kǒu qì 三人口气 • sān rén kǒu qì 三人口氣 • shā bù kǒu zhào 紗布口罩 • shā bù kǒu zhào 纱布口罩 • Shā hé kǒu qū 沙河口区 • Shā hé kǒu qū 沙河口區 • shā jǐng kǒu 沙井口 • Shān kǒu 山口 • Shān kǒu xiàn 山口县 • Shān kǒu xiàn 山口縣 • Shān kǒu yáng 山口洋 • shāng kǒu 伤口 • shāng kǒu 傷口 • Shàng hǎi Zhèn huá Gǎng kǒu Jī xiè 上海振华港口机械 • Shàng hǎi Zhèn huá Gǎng kǒu Jī xiè 上海振華港口機械 • shàng kǒu 上口 • shàng kǒu chǐ 上口齒 • shàng kǒu chǐ 上口齿 • shī kǒu 失口 • shí zì lù kǒu 十字路口 • shǐ kǒu fǒu rèn 矢口否認 • shǐ kǒu fǒu rèn 矢口否认 • shōu kǒu 收口 • shǒu kǒu rú píng 守口如瓶 • shǒu zú kǒu bìng 手足口病 • shǒu zú kǒu zhèng 手足口症 • shòu piào kǒu 售票口 • shū yī kǒu qì 舒一口气 • shū yī kǒu qì 舒一口氣 • shù jù jiē kǒu 数据接口 • shù jù jiē kǒu 數據接口 • shù kǒu 漱口 • shuǎng kǒu 爽口 • shuǐ dào kǒu 水道口 • shùn kǒu 順口 • shùn kǒu 顺口 • shùn kǒu liū 順口溜 • shùn kǒu liū 顺口溜 • sōng kǒu 松口 • sōng kǒu 鬆口 • sōng kǒu mó 松口蘑 • sōng yī kǒu qì 松一口气 • sōng yī kǒu qì 鬆一口氣 • sú yàn kǒu bēi 俗諺口碑 • sú yàn kǒu bēi 俗谚口碑 • suí kǒu 随口 • suí kǒu 隨口 • suí kǒu hú zhōu 随口胡诌 • suí kǒu hú zhōu 隨口胡謅 • tàn kǒu fēng 探口風 • tàn kǒu fēng 探口风 • tàn kǒu qì 探口气 • tàn kǒu qì 探口氣 • tǎng kǒu shuǐ 淌口水 • tào kǒu gòng 套口供 • tiāo kǒu bǎn 挑口板 • tōng fēng kǒu 通風口 • tōng fēng kǒu 通风口 • tōng shāng kǒu àn 通商口岸 • tǒng kǒu 桶口 • tǒng yī kǒu jìng 統一口徑 • tǒng yī kǒu jìng 统一口径 • tóu bì kǒu 投币口 • tóu bì kǒu 投幣口 • tǔ kǒu 吐口 • tuō jiā dài kǒu 拖家带口 • tuō jiā dài kǒu 拖家帶口 • tuō kǒu 脫口 • tuō kǒu 脱口 • tuō kǒu ér chū 脫口而出 • tuō kǒu ér chū 脱口而出 • tuō kǒu xiù 脫口秀 • tuō kǒu xiù 脱口秀 • wǎng guǎn jiē kǒu 網管接口 • wǎng guǎn jiē kǒu 网管接口 • wèi kǒu 胃口 • Wǔ dào kǒu 五道口 • wǔ kǒu tōng shāng 五口通商 • xī kǒu 吸口 • Xī kǒu 溪口 • Xī kǒu xiāng 溪口乡 • Xī kǒu xiāng 溪口鄉 • xián kǒu 閒口 • xián kǒu 闲口 • xiāng kǒu jiāo 香口胶 • xiāng kǒu jiāo 香口膠 • xiǎo liǎng kǒu 小两口 • xiǎo liǎng kǒu 小兩口 • Xiào kǒu Mí lè 笑口弥勒 • Xiào kǒu Mí lè 笑口彌勒 • xié jiā dài kǒu 携家带口 • xié jiā dài kǒu 攜家帶口 • xīn fú kǒu fú 心服口服 • xīn kǒu 心口 • xīn kǒu bù yī 心口不一 • xīn kǒu rú yī 心口如一 • xīn zhí kǒu kuài 心直口快 • xīn zhuō kǒu bèn 心拙口夯 • xīn zhuō kǒu bèn 心拙口笨 • xìn kǒu 信口 • xìn kǒu cí huáng 信口雌黃 • xìn kǒu cí huáng 信口雌黄 • xìn kǒu hú shuō 信口胡說 • xìn kǒu hú shuō 信口胡说 • xìn kǒu kāi hé 信口开合 • xìn kǒu kāi hé 信口开河 • xìn kǒu kāi hé 信口開合 • xìn kǒu kāi hé 信口開河 • xiōng kǒu 胸口 • xiū kǒu nán kāi 羞口难开 • xiū kǒu nán kāi 羞口難開 • xiù kǒu 袖口 • xuè kǒu 血口 • xuè kǒu pēn rén 血口喷人 • xuè kǒu pēn rén 血口噴人 • xuè pén dà kǒu 血盆大口 • xún huí fēn xī duān kǒu 巡回分析端口 • xún huí fēn xī duān kǒu 巡迴分析端口 • yā kǒu 垭口 • yā kǒu 埡口 • yǎ kǒu 哑口 • yǎ kǒu 啞口 • yǎ kǒu wú yán 哑口无言 • yǎ kǒu wú yán 啞口無言 • yáng rù hǔ kǒu 羊入虎口 • yǎng jiā hú kǒu 养家糊口 • yǎng jiā hú kǒu 養家糊口 • yǎng jiā huó kǒu 养家活口 • yǎng jiā huó kǒu 養家活口 • Yě kǒu 野口 • yè kǒu fú kē 叶口蝠科 • yè kǒu fú kē 葉口蝠科 • yī kǒu 一口 • yī kǒu chī bù chéng pàng zi 一口吃不成胖子 • yī kǒu chī ge pàng zi 一口吃个胖子 • yī kǒu chī ge pàng zi 一口吃個胖子 • yī kǒu qì 一口气 • yī kǒu qì 一口氣 • yī kǒu qìr 一口气儿 • yī kǒu qìr 一口氣兒 • yī kǒu yǎo dìng 一口咬定 • yí rén kǒu shí 貽人口實 • yí rén kǒu shí 贻人口实 • yǐ miǎn jiè kǒu 以免借口 • yǐ miǎn jiè kǒu 以免藉口 • yǐ tài wǎng luò duān kǒu 以太網絡端口 • yǐ tài wǎng luò duān kǒu 以太网络端口 • yì kǒu tóng shēng 异口同声 • yì kǒu tóng shēng 異口同聲 • yīn dào kǒu 阴道口 • yīn dào kǒu 陰道口 • yīng táo xiǎo kǒu 樱桃小口 • yīng táo xiǎo kǒu 櫻桃小口 • Yíng kǒu 營口 • Yíng kǒu 营口 • Yíng kǒu shì 營口市 • Yíng kǒu shì 营口市 • yòng hù dào wǎng luò de jiē kǒu 用戶到網絡的接口 • yòng hù dào wǎng luò de jiē kǒu 用户到网络的接口 • yòng hù dào wǎng luò jiē kǒu 用戶到網絡接口 • yòng hù dào wǎng luò jiē kǒu 用户到网络接口 • yǒu kǒu jiē bēi 有口皆碑 • yǒu kǒu wú xīn 有口无心 • yǒu kǒu wú xīn 有口無心 • yǔ rén kǒu shí 予人口实 • yǔ rén kǒu shí 予人口實 • yuán kǒu gāng jǐ zhuī dòng wù 圆口纲脊椎动物 • yuán kǒu gāng jǐ zhuī dòng wù 圓口綱脊椎動物 • zài qiāng kǒu 在枪口 • zài qiāng kǒu 在槍口 • zàn bù jué kǒu 讚不絕口 • zàn bù jué kǒu 贊不絕口 • zàn bù jué kǒu 赞不绝口 • Zhá kǒu 閘口 • Zhá kǒu 闸口 • Zhāng jiā kǒu 张家口 • Zhāng jiā kǒu 張家口 • Zhāng jiā kǒu dì qū 张家口地区 • Zhāng jiā kǒu dì qū 張家口地區 • Zhāng jiā kǒu shì 张家口市 • Zhāng jiā kǒu shì 張家口市 • zhāng kǒu 张口 • zhāng kǒu 張口 • zhāng kǒu jié shé 张口结舌 • zhāng kǒu jié shé 張口結舌 • zhǎo jiè kǒu 找借口 • Zhōng guó Jìn chū kǒu Yín háng 中国进出口银行 • Zhōng guó Jìn chū kǒu Yín háng 中國進出口銀行 • Zhōng guó Jīng mì Jī xiè Jìn Chū kǒu Gōng sī 中国精密机械进出口公司 • Zhōng guó Jīng mì Jī xiè Jìn Chū kǒu Gōng sī 中國精密機械進出口公司 • Zhōng háng jì Jìn chū kǒu Yǒu xiàn Zé rèn Gōng sī 中航技进出口有限责任公司 • Zhōng háng jì Jìn chū kǒu Yǒu xiàn Zé rèn Gōng sī 中航技進出口有限責任公司 • zhòng kǒu jiē bēi 众口皆碑 • zhòng kǒu jiē bēi 眾口皆碑 • zhòng kǒu shuò jīn 众口铄金 • zhòng kǒu shuò jīn 眾口鑠金 • zhòng kǒu tóng shēng 众口同声 • zhòng kǒu tóng shēng 眾口同聲 • zhòng kǒu wèi 重口味 • zhòng kǒu yī cí 众口一词 • zhòng kǒu yī cí 眾口一詞 • Zhōu kǒu 周口 • Zhōu kǒu dì qū 周口地区 • Zhōu kǒu dì qū 周口地區 • Zhōu kǒu diàn 周口店 • Zhōu kǒu shì 周口市 • zhù kǒu 住口 • zhuǎn kǒu 轉口 • zhuǎn kǒu 转口 • zǒng rén kǒu 总人口 • zǒng rén kǒu 總人口