Có 1 kết quả:

kǒu ㄎㄡˇ
Âm Quan thoại: kǒu ㄎㄡˇ
Tổng nét: 3
Bộ: kǒu 口 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フ一
Thương Hiệt: R (口)
Unicode: U+53E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khẩu
Âm Nôm: khẩu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): くち (kuchi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hau2

Tự hình 6

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

kǒu ㄎㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. mồm, miệng
2. cửa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Mồm, miệng, mõm (người hoặc động vật). § Cũng gọi là “chủy” 嘴. ◎Như: “trương khẩu” 張口 há mồm, “bế khẩu” 閉口 ngậm mồm, “thủ khẩu như bình” 守口如瓶 giữ miệng kín như bình. § Ghi chú: Nhà Phật cho những tội bởi miệng mà ra là “khẩu nghiệp” 口業.
2. (Danh) Miệng đồ vật. ◎Như: “bình khẩu” 瓶口 miệng bình.
3. (Danh) Cửa (chỗ ra vào, thông thương). ◎Như: “cảng khẩu” 港口 cửa cảng, “môn khẩu” 門口 cửa ra vào, “hạng khẩu” 巷口 cửa ngõ hẻm, “hải khẩu” 海口 cửa biển.
4. (Danh) Quan ải (thường dùng cho địa danh). ◎Như: “Hỉ Phong khẩu” 喜峰口 cửa ải Hỉ Phong.
5. (Danh) Lưỡi (dao, gươm, ...). ◎Như: “đao khẩu” 刀口 lưỡi dao, “kiếm khẩu” 劍口 lưỡi kiếm.
6. (Danh) Vết, chỗ bị rách, vỡ, mẻ, ... ◎Như: “thương khẩu” 傷口 vết thương, “liệt khẩu” 裂口 vết rách, “khuyết khẩu” 缺口 chỗ sứt mẻ.
7. (Danh) Tuổi (lừa, ngựa, ...). ◎Như: “giá thất mã khẩu hoàn khinh” 這匹馬口還輕 con ngựa này còn nhỏ tuổi
8. (Danh) Lượng từ: (1) Số người. ◎Như: “nhất gia bát khẩu” 一家八口 một nhà tám người. § Ghi chú: Theo phép tính sổ đinh, một nhà gọi là “nhất hộ” 一戶, một người gọi là “nhất khẩu” 一口, cho nên thường gọi sổ đinh là “hộ khẩu” 戶口. Kẻ đã thành đinh gọi là “đinh khẩu” 丁口. (2) Số súc vật. § Tương đương với “song” 雙, “đầu” 頭. ◎Như: “tam khẩu trư” 三口豬 ba con heo. (3) Số đồ vật: cái, con... ◎Như: “lưỡng khẩu oa tử” 兩口鍋子 hai cái nồi, “nhất khẩu tỉnh” 一口井 một cái giếng. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Trí Thâm khiết liễu ngũ thất khẩu” 智深喫了五七口 (Đệ lục hồi) (Lỗ) Trí Thâm mới ăn được vài hớp (cháo).

Từ điển Thiều Chửu

① Cái miệng. Phép tính sổ đinh, một nhà gọi là nhất hộ 一戶, một người gọi là nhất khẩu 一口, cho nên thường khỏi sổ đinh là hộ khẩu 戶口. Kẻ đã thành đinh gọi là đinh khẩu 丁口.
② Con đường ra vào phải cần, các cửa ải đều gọi là khẩu, ngoài cửa ô gọi là khẩu ngoại 口外. Hình phép ngày xưa bị đầy ra ngoài cửa ô cũng gọi là xuất khẩu 出口 đều theo nghĩa ấy cả.
③ Nhà Phật cho những tội bởi miệng mà ra là khẩu nghiệp 口業.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mồm, miệng, mõm: 啞口無言 Câm miệng không được nói;
② Cửa khẩu: 河口 Cửa sông; 關口 Cửa ải, cửa khẩu;
③ Chỗ thủng, chỗ rách, vết loét, chỗ vỡ: 傷口 Vết thương;
④ Lưỡi (dao): 刀口 Lưỡi dao;
⑤ Tuổi (ngựa và một số súc vật khác): 這匹馬口還輕 Con ngựa này còn nhỏ tuổi;
⑥ (loại) Con, cái, khẩu, chiếc...: 兩口豬 Hai con heo; 一口井 Một cái giếng;
⑦ (văn) Người: 家有三口 Nhà có ba người; 戶口 Sổ ghi số người trong nhà, sổ hộ khẩu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái miệng của người— Chỉ số người. Td: Nhân khẩu — Tài ăn nói — Chỗ cửa ra vào. Td: Giang khẩu 江口 ( cửa sông, chỗ sông đổ ra biển ) — Mũi dao, lưỡi kiếm đều gọi là Khẩu — Tiếng dùng để chỉ con số của vật dụng. Td: Thương nhất khẩu ( một khẩu súng ) — Một bộ trong các bộ chữ Trung Hoa.

Từ điển Trung-Anh

(1) mouth
(2) classifier for things with mouths (people, domestic animals, cannons, wells etc)
(3) classifier for bites or mouthfuls

Từ ghép 785

ài kǒu 碍口ài kǒu 礙口ài kǒu 隘口ài kǒu shí xiū 碍口识羞ài kǒu shí xiū 礙口識羞ài wèi kǒu 碍胃口ài wèi kǒu 礙胃口ǎo kǒu 拗口ào kǒu 拗口ào kǒu lìng 拗口令bái kǒu tiě 白口鐵bái kǒu tiě 白口铁bān kǒu 搬口bào hù kǒu 報戶口bào hù kǒu 报户口bèn kǒu zhuō shé 笨口拙舌bí kǒu bù fèn 鼻口部分bì kǒu bù tán 閉口不談bì kǒu bù tán 闭口不谈bì kǒu bù yán 閉口不言bì kǒu bù yán 闭口不言biāo kǒu shuǐ 飆口水biāo kǒu shuǐ 飙口水bìng cóng kǒu rù 病从口入bìng cóng kǒu rù 病從口入bìng cóng kǒu rù , huò cóng kǒu chū 病从口入,祸从口出bìng cóng kǒu rù , huò cóng kǒu chū 病從口入,禍從口出bìng kǒu 並口bìng kǒu 并口bìng xíng kǒu 並行口bìng xíng kǒu 并行口bù dòng gǎng kǒu 不冻港口bù dòng gǎng kǒu 不凍港口bù náng qí kǒu 佈囊其口bù náng qí kǒu 布囊其口bù zhēng mán tou zhēng kǒu qì 不蒸饅頭爭口氣bù zhēng mán tou zhēng kǒu qì 不蒸馒头争口气chā kǒu 插口chá kǒu 茬口chà kǒu 岔口chǎng kǒu 敞口Chéng kǒu 城口Chéng kǒu xiàn 城口县Chéng kǒu xiàn 城口縣chěng qí kǒu shé 逞其口舌chì kǒu rì 赤口日chōng kǒu ér chū 冲口而出chōng kǒu ér chū 衝口而出chū fēng kǒu 出風口chū fēng kǒu 出风口chū kǒu 出口chū kǒu chǎn pǐn 出口产品chū kǒu chǎn pǐn 出口產品chū kǒu chéng zhāng 出口成章chū kǒu diào chá 出口調查chū kǒu diào chá 出口调查chū kǒu é 出口額chū kǒu é 出口额chū kǒu huò 出口貨chū kǒu huò 出口货chū kǒu qì 出口气chū kǒu qì 出口氣chū kǒu shāng 出口商chū kǒu shāng pǐn 出口商品chū qì kǒu 出气口chū qì kǒu 出氣口chū rù kǒu 出入口chū shuǐ kǒu 出水口chuàn kǒu 串口chuàn xíng kǒu 串行口chuāng kǒu 创口chuāng kǒu 創口chuāng kǒu 疮口chuāng kǒu 瘡口chuāng kǒu 窗口chuī kǒu shào 吹口哨cí xìng jiē kǒu 雌性接口cū kǒu 粗口cùn kǒu 寸口cùn kǒu mài 寸口脈cùn kǒu mài 寸口脉dǎ kǒu 打口dà bǎo kǒu fú 大飽口福dà bǎo kǒu fú 大饱口福Dà dù kǒu 大渡口Dà dù kǒu qū 大渡口区Dà dù kǒu qū 大渡口區Dà gū kǒu pào tái 大沽口炮台Dà gū kǒu pào tái 大沽口砲臺dà kǒu 大口dà kǒu jìng 大口径dà kǒu jìng 大口徑Dà wèn kǒu wén huà 大汶口文化Dà wǔ kǒu 大武口Dà wǔ kǒu qū 大武口区Dà wǔ kǒu qū 大武口區Dān jiāng kǒu 丹江口Dān jiāng kǒu shì 丹江口市dān kǒu xiàng shēng 单口相声dān kǒu xiàng shēng 單口相聲dāng kǒu 当口dāng kǒu 當口dàng kǒu 档口dàng kǒu 檔口dāo kǒu 刀口dǎo wèi kǒu 倒胃口dào chōu yī kǒu qì 倒抽一口气dào chōu yī kǒu qì 倒抽一口氣dēng jī kǒu 登机口dēng jī kǒu 登機口dēng jī rù kǒu 登机入口dēng jī rù kǒu 登機入口Dèng kǒu 磴口Dèng kǒu xiàn 磴口县Dèng kǒu xiàn 磴口縣dī lǐng kǒu 低領口dī lǐng kǒu 低领口diào wèi kǒu 吊胃口dòng kǒu 动口dòng kǒu 動口Dòng kǒu 洞口Dòng kǒu xiàn 洞口县Dòng kǒu xiàn 洞口縣dòu kǒu chǐ 斗口齿dòu kǒu chǐ 鬥口齒dù kǒu 杜口dù kǒu 渡口dù kǒu guǒ zú 杜口裹足duān kǒu 端口duì kǒu 对口duì kǒu 對口duì kǒu cí 对口词duì kǒu cí 對口詞duì kǒu jìng 对口径duì kǒu jìng 對口徑duì kǒu xiàng shēng 对口相声duì kǒu xiàng shēng 對口相聲duì kǒu xíng 对口型duì kǒu xíng 對口型duì wèi kǒu 对胃口duì wèi kǒu 對胃口duǒ kǒu 垛口è kǒu 恶口è kǒu 惡口fā tuō kǒu chǐ 发脱口齿fā tuō kǒu chǐ 發脫口齒fǎn kǒu 反口fǎn yǎo yī kǒu 反咬一口fàn mài rén kǒu 販賣人口fàn mài rén kǒu 贩卖人口fàng yàn kǒu 放焰口fèi kǒu shé 費口舌fèi kǒu shé 费口舌fēng kǒu 封口fēng kǒu 風口fēng kǒu 风口fēng kǒu fèi 封口費fēng kǒu fèi 封口费fēng kǒu làng jiān 風口浪尖fēng kǒu làng jiān 风口浪尖fó kǒu shé xīn 佛口蛇心gǎi kǒu 改口gǎi kǒu fèi 改口費gǎi kǒu fèi 改口费gǎng kǒu 港口gǎng kǒu chéng shì 港口城市Gǎng kǒu qū 港口区Gǎng kǒu qū 港口區Gǔ kǒu 谷口guān kǒu 关口guān kǒu 關口guǎn lǐ jiē kǒu 管理接口guāng xiān fēn bù shì shù jù jiē kǒu 光纖分布式數據接口guāng xiān fēn bù shì shù jù jiē kǒu 光纤分布式数据接口guāng xiān fēn bù shù jù jiē kǒu 光纖分佈數據接口guāng xiān fēn bù shù jù jiē kǒu 光纤分布数据接口guāng xiān jiē kǒu 光纖接口guāng xiān jiē kǒu 光纤接口guī kǒu 归口guī kǒu 歸口Hǎi kǒu 海口Hǎi kǒu Shì 海口市hài kǒu 害口Hàn kǒu 汉口Hàn kǒu 漢口hé chū kǒu kòng zhì 核出口控制hé kǒu 河口Hé kǒu qū 河口区Hé kǒu qū 河口區Hé kǒu Yáo zú Zì zhì xiàn 河口瑤族自治縣Hé kǒu Yáo zú Zì zhì xiàn 河口瑶族自治县hēi dǐng wā kǒu chī 黑頂蛙口鴟hēi dǐng wā kǒu chī 黑顶蛙口鸱Hóng kǒu Qū 虹口区Hóng kǒu Qū 虹口區Hú kǒu 湖口hú kǒu 糊口hú kǒu 餬口Hú kǒu xiàn 湖口县Hú kǒu xiàn 湖口縣Hú kǒu xiāng 湖口乡Hú kǒu xiāng 湖口鄉hǔ kǒu 虎口hǔ kǒu yú shēng 虎口余生hǔ kǒu yú shēng 虎口餘生hù kǒu 戶口hù kǒu 户口hù kǒu běn 戶口本hù kǒu běn 户口本hù kǒu bù 戶口簿hù kǒu bù 户口簿hù kǒu zhì 戶口制hù kǒu zhì 户口制hù kǒu zhì dù 戶口制度hù kǒu zhì dù 户口制度huán kǒu 还口huán kǒu 還口huí kǒu 回口huǒ shān kǒu 火山口huò cóng kǒu chū 祸从口出huò cóng kǒu chū 禍從口出jì kǒu 忌口jiān kǒu bù yán 緘口不言jiān kǒu bù yán 缄口不言Jiāng kǒu 江口Jiāng kǒu xiàn 江口县Jiāng kǒu xiàn 江口縣jiāo chā kǒu 交叉口Jiāo kǒu 交口jiāo kǒu chēng yù 交口称誉jiāo kǒu chēng yù 交口稱譽Jiāo kǒu xiàn 交口县Jiāo kǒu xiàn 交口縣jiǎo kǒu 角口jiē kǒu 接口jiē kǒu mó kuài 接口模块jiē kǒu mó kuài 接口模塊jié zòu kǒu jì 節奏口技jié zòu kǒu jì 节奏口技jiè kǒu 借口jiè kǒu 藉口Jīn kǒu hé 金口河Jīn kǒu hé qū 金口河区Jīn kǒu hé qū 金口河區jǐn xīn xiù kǒu 錦心繡口jǐn xīn xiù kǒu 锦心绣口jìn chū kǒu 进出口jìn chū kǒu 進出口jìn kǒu 进口jìn kǒu 進口jìn kǒu shāng 进口商jìn kǒu shāng 進口商jìn shuǐ kǒu 进水口jìn shuǐ kǒu 進水口Jīng kǒu 京口Jīng kǒu qū 京口区Jīng kǒu qū 京口區jǐng kǒu 井口jué kǒu 决口jué kǒu 決口jué kǒu bù tí 絕口不提jué kǒu bù tí 绝口不提jūn zǐ dòng kǒu bù dòng shǒu 君子动口不动手jūn zǐ dòng kǒu bù dòng shǒu 君子動口不動手Kāi bó ěr shān kǒu 开伯尔山口Kāi bó ěr shān kǒu 開伯爾山口kāi kǒu 开口kāi kǒu 開口kāi kǒu zi 开口子kāi kǒu zi 開口子kě kǒu 可口Kě kǒu kě lè 可口可乐Kě kǒu kě lè 可口可樂Kě kǒu Kě lè Gōng sī 可口可乐公司Kě kǒu Kě lè Gōng sī 可口可樂公司Kēng kǒu 坑口kōng kǒu 空口kōng kǒu bái huà 空口白話kōng kǒu bái huà 空口白话kōng kǒu shuō bái huà 空口說白話kōng kǒu shuō bái huà 空口说白话kǒu àn 口岸kǒu bái 口白kǒu bào 口爆kǒu bēi 口碑kǒu bēi liú chuán 口碑流传kǒu bēi liú chuán 口碑流傳kǒu bēi zài dào 口碑載道kǒu bēi zài dào 口碑载道kǒu běi 口北kǒu bí 口鼻kǒu bù yìng xīn 口不应心kǒu bù yìng xīn 口不應心kǒu bù zé yán 口不择言kǒu bù zé yán 口不擇言kǒu cái 口才kǒu cǎi 口彩kǒu chēng 口称kǒu chēng 口稱kǒu chī 口吃kǒu chǐ 口齒kǒu chǐ 口齿kǒu chǐ bù qīng 口齒不清kǒu chǐ bù qīng 口齿不清kǒu chǐ líng lì 口齒伶俐kǒu chǐ líng lì 口齿伶俐kǒu chǐ qīng chu 口齒清楚kǒu chǐ qīng chu 口齿清楚kǒu chǐ shēng xiāng 口齒生香kǒu chǐ shēng xiāng 口齿生香kǒu chòu 口臭kǒu chū kuáng yán 口出狂言kǒu chuán 口传kǒu chuán 口傳kǒu chuāng 口疮kǒu chuāng 口瘡kǒu dài 口袋kǒu dé 口德kǒu fēng 口鋒kǒu fēng 口锋kǒu fēng 口風kǒu fēng 口风kǒu fú 口服kǒu fú 口福kǒu fù 口腹kǒu fù zhī yù 口腹之慾kǒu fù zhī yù 口腹之欲kǒu gān shé zào 口乾舌燥kǒu gān shé zào 口干舌燥kǒu gǎn 口感kǒu gòng 口供kǒu hào 口号kǒu hào 口號kǒu hóng 口紅kǒu hóng 口红kǒu huáng 口簧kǒu huáng qín 口簧琴kǒu huó 口活kǒu jì 口技kǒu jì biǎo yǎn zhě 口技表演者kǒu jiāo 口交kǒu jiǎo 口角kǒu jiǎo zhàn 口角战kǒu jiǎo zhàn 口角戰kǒu jìng 口径kǒu jìng 口徑kǒu jué 口角kǒu jué 口訣kǒu jué 口诀kǒu kě 口渴kǒu kou shēng shēng 口口声声kǒu kou shēng shēng 口口聲聲kǒu kuài xīn zhí 口快心直kǒu liáng 口粮kǒu liáng 口糧kǒu lìng 口令kǒu luò 口絡kǒu luò 口络kǒu mì fù jiàn 口蜜腹剑kǒu mì fù jiàn 口蜜腹劍kǒu mó 口蘑kǒu mò 口沫kǒu qì 口器kǒu qì 口气kǒu qì 口氣kǒu qiāng 口腔kǒu qiāng yán 口腔炎kǒu qín 口琴kǒu ruò xuán hé 口若悬河kǒu ruò xuán hé 口若懸河kǒu shào 口哨kǒu shé 口舌kǒu shè 口射kǒu shí 口实kǒu shí 口實kǒu shì 口試kǒu shì 口试kǒu shì xīn fēi 口是心非kǒu shù 口述kǒu shuǐ 口水kǒu shuǐ gē 口水歌kǒu shuǐ jī 口水雞kǒu shuǐ jī 口水鸡kǒu shuǐ lǎo 口水佬kǒu shuǐ zhàng 口水仗kǒu tí yì 口蹄疫kǒu tián 口甜kǒu tiáo 口条kǒu tiáo 口條kǒu tóu 口头kǒu tóu 口頭kǒu tóu chán 口头禅kǒu tóu chán 口頭禪kǒu tóu yǔ 口头语kǒu tóu yǔ 口頭語kǒu tǔ dú yàn 口吐毒焰kǒu wèi 口味kǒu wěn 口吻kǒu wú zé yán 口无择言kǒu wú zé yán 口無擇言kǒu wú zhē lán 口无遮拦kǒu wú zhē lán 口無遮攔kǒu xī pán 口吸盘kǒu xī pán 口吸盤kǒu xián 口弦kǒu xiāng táng 口香糖kǒu yǎn wāi xié 口眼歪斜kǒu yì 口譯kǒu yì 口译kǒu yì yuán 口譯員kǒu yì yuán 口译员kǒu yīn 口音kǒu yín 口淫kǒu yin 口音kǒu yǔ 口語kǒu yǔ 口语kǒu yǔ gōu tōng 口語溝通kǒu yǔ gōu tōng 口语沟通kǒu yù qī 口欲期kǒu zhào 口罩kǒu zhū bǐ fá 口誅筆伐kǒu zhū bǐ fá 口诛笔伐kǒu zi 口子kǒu zú mù 口足目kǔ kǒu 苦口kǔ kǒu pó xīn 苦口婆心kù kǒu 裤口kù kǒu 褲口kuā hǎi kǒu 夸海口kuā hǎi kǒu 誇海口kuā kǒu 夸口kuā kǒu 誇口kuā xia hǎi kǒu 夸下海口kuā xia hǎi kǒu 誇下海口kuài zhì rén kǒu 脍炙人口kuài zhì rén kǒu 膾炙人口kuān kǒu 宽口kuān kǒu 寬口lā jiā dài kǒu 拉家带口lā jiā dài kǒu 拉家帶口lǎng lǎng shàng kǒu 朗朗上口Lǎo hé kǒu 老河口Lǎo hé kǒu shì 老河口市lì kǒu jiǔ 利口酒liáng yào kǔ kǒu 良药苦口liáng yào kǔ kǒu 良藥苦口liǎng kǒu zi 两口子liǎng kǒu zi 兩口子liè kǒu 裂口Lín kǒu 林口Lín kǒu xiàn 林口县Lín kǒu xiàn 林口縣Lín kǒu xiāng 林口乡Lín kǒu xiāng 林口鄉lǐng kǒu 領口lǐng kǒu 领口liú dòng rén kǒu 流动人口liú dòng rén kǒu 流動人口Lóng kǒu 龍口Lóng kǒu 龙口lóng kǒu duó shí 龍口奪食lóng kǒu duó shí 龙口夺食Lóng kǒu shì 龍口市Lóng kǒu shì 龙口市lóu tī kǒu 楼梯口lóu tī kǒu 樓梯口Lǚ shùn kǒu 旅順口Lǚ shùn kǒu 旅顺口Lǚ shùn kǒu qū 旅順口區Lǚ shùn kǒu qū 旅顺口区lù kǒu 路口luó kǒu 罗口luó kǒu 羅口mǎ kǒu tiě 馬口鐵mǎ kǒu tiě 马口铁mǎ lù kǒu 馬路口mǎ lù kǒu 马路口mà bù jué kǒu 罵不絕口mà bù jué kǒu 骂不绝口mài kǒu 脈口mài kǒu 脉口mǎn kǒu 满口mǎn kǒu 滿口mǎn kǒu chēng zàn 满口称赞mǎn kǒu chēng zàn 滿口稱讚mǎn kǒu hú chái 满口胡柴mǎn kǒu hú chái 滿口胡柴mǎn kǒu hú yán 满口胡言mǎn kǒu hú yán 滿口胡言mǎn kǒu huǎng yán 满口谎言mǎn kǒu huǎng yán 滿口謊言mǎn kǒu yìng chéng 满口应承mǎn kǒu yìng chéng 滿口應承mǎn kǒu zāng huà 满口脏话mǎn kǒu zāng huà 滿口髒話mǎn kǒu zhī hū zhě yě 满口之乎者也mǎn kǒu zhī hū zhě yě 滿口之乎者也máo kǒu 毛口Méi hé kǒu 梅河口Méi hé kǒu shì 梅河口市méi kǒu 沒口méi kǒu 没口méi tǐ jiē kǒu lián jiē qì 媒体接口连接器méi tǐ jiē kǒu lián jiē qì 媒體接口連接器měi duān kǒu jià gé 每端口价格měi duān kǒu jià gé 每端口價格měi wèi kě kǒu 美味可口mén kǒu 門口mén kǒu 门口miǎn kāi zūn kǒu 免开尊口miǎn kāi zūn kǒu 免開尊口Miào kǒu 庙口Miào kǒu 廟口miè kǒu 滅口miè kǒu 灭口mó pò kǒu shé 磨破口舌mù dèng kǒu dāi 目瞪口呆mù zhēng kǒu dāi 目怔口呆mù zhēng kǒu dāi 目睁口呆mù zhēng kǒu dāi 目睜口呆Nǎi duī lā shān kǒu 乃堆拉山口pái fēng kǒu 排風口pái fēng kǒu 排风口pái shuǐ kǒu 排水口pào pào kǒu xiāng táng 泡泡口香糖pò kǒu 破口pò kǒu dà mà 破口大罵pò kǒu dà mà 破口大骂Pǔ kǒu 浦口Pǔ kǒu qū 浦口区Pǔ kǒu qū 浦口區qì kǒu 气口qì kǒu 氣口qiāng kǒu 枪口qiāng kǒu 槍口Qiáo kǒu 硚口Qiáo kǒu 礄口Qiáo kǒu qū 硚口区Qiáo kǒu qū 礄口區qiē kǒu 切口qiè kǒu 切口qīn kǒu 亲口qīn kǒu 親口qīng kǒu bó shé 輕口薄舌qīng kǒu bó shé 轻口薄舌quē kǒu 缺口rào kǒu lìng 繞口令rào kǒu lìng 绕口令rén kǒu 人口rén kǒu chóu mì 人口稠密rén kǒu diào chá 人口調查rén kǒu diào chá 人口调查rén kǒu fàn yùn 人口販運rén kǒu fàn yùn 人口贩运rén kǒu mì dù 人口密度rén kǒu pǔ chá 人口普查rén kǒu shù 人口数rén kǒu shù 人口數rén kǒu tǒng jì xué 人口統計學rén kǒu tǒng jì xué 人口统计学rén kǒu xué 人口学rén kǒu xué 人口學rù fēng kǒu 入風口rù fēng kǒu 入风口rù hǎi kǒu 入海口rù kǒu 入口rù kǒu jiù huà 入口就化rù kǒu wǎng 入口網rù kǒu wǎng 入口网rù kǒu yè 入口頁rù kǒu yè 入口页ruǎn kǒu gài 軟口蓋ruǎn kǒu gài 软口盖Sān chà kǒu 三岔口sān rén kǒu qì 三人口气sān rén kǒu qì 三人口氣shā bù kǒu zhào 紗布口罩shā bù kǒu zhào 纱布口罩Shā hé kǒu qū 沙河口区Shā hé kǒu qū 沙河口區shā jǐng kǒu 沙井口Shān kǒu 山口Shān kǒu xiàn 山口县Shān kǒu xiàn 山口縣Shān kǒu yáng 山口洋shāng kǒu 伤口shāng kǒu 傷口Shàng hǎi Zhèn huá Gǎng kǒu Jī xiè 上海振华港口机械Shàng hǎi Zhèn huá Gǎng kǒu Jī xiè 上海振華港口機械shàng kǒu 上口shàng kǒu chǐ 上口齒shàng kǒu chǐ 上口齿shī kǒu 失口shí zì lù kǒu 十字路口shǐ kǒu fǒu rèn 矢口否認shǐ kǒu fǒu rèn 矢口否认shōu kǒu 收口shǒu kǒu rú píng 守口如瓶shǒu zú kǒu bìng 手足口病shǒu zú kǒu zhèng 手足口症shòu piào kǒu 售票口shū yī kǒu qì 舒一口气shū yī kǒu qì 舒一口氣shù jù jiē kǒu 数据接口shù jù jiē kǒu 數據接口shù kǒu 漱口shuǎng kǒu 爽口shuǐ dào kǒu 水道口shùn kǒu 順口shùn kǒu 顺口shùn kǒu liū 順口溜shùn kǒu liū 顺口溜sōng kǒu 松口sōng kǒu 鬆口sōng kǒu mó 松口蘑sōng yī kǒu qì 松一口气sōng yī kǒu qì 鬆一口氣sú yàn kǒu bēi 俗諺口碑sú yàn kǒu bēi 俗谚口碑suí kǒu 随口suí kǒu 隨口suí kǒu hú zhōu 随口胡诌suí kǒu hú zhōu 隨口胡謅tàn kǒu fēng 探口風tàn kǒu fēng 探口风tàn kǒu qì 探口气tàn kǒu qì 探口氣tǎng kǒu shuǐ 淌口水tào kǒu gòng 套口供tiāo kǒu bǎn 挑口板tōng fēng kǒu 通風口tōng fēng kǒu 通风口tōng shāng kǒu àn 通商口岸tǒng kǒu 桶口tǒng yī kǒu jìng 統一口徑tǒng yī kǒu jìng 统一口径tóu bì kǒu 投币口tóu bì kǒu 投幣口tǔ kǒu 吐口tuō jiā dài kǒu 拖家带口tuō jiā dài kǒu 拖家帶口tuō kǒu 脫口tuō kǒu 脱口tuō kǒu ér chū 脫口而出tuō kǒu ér chū 脱口而出tuō kǒu xiù 脫口秀tuō kǒu xiù 脱口秀wǎng guǎn jiē kǒu 網管接口wǎng guǎn jiē kǒu 网管接口wèi kǒu 胃口Wǔ dào kǒu 五道口wǔ kǒu tōng shāng 五口通商xī kǒu 吸口Xī kǒu 溪口Xī kǒu xiāng 溪口乡Xī kǒu xiāng 溪口鄉xián kǒu 閒口xián kǒu 闲口xiāng kǒu jiāo 香口胶xiāng kǒu jiāo 香口膠xiǎo liǎng kǒu 小两口xiǎo liǎng kǒu 小兩口Xiào kǒu Mí lè 笑口弥勒Xiào kǒu Mí lè 笑口彌勒xié jiā dài kǒu 携家带口xié jiā dài kǒu 攜家帶口xīn fú kǒu fú 心服口服xīn kǒu 心口xīn kǒu bù yī 心口不一xīn kǒu rú yī 心口如一xīn zhí kǒu kuài 心直口快xīn zhuō kǒu bèn 心拙口夯xīn zhuō kǒu bèn 心拙口笨xìn kǒu 信口xìn kǒu cí huáng 信口雌黃xìn kǒu cí huáng 信口雌黄xìn kǒu hú shuō 信口胡說xìn kǒu hú shuō 信口胡说xìn kǒu kāi hé 信口开合xìn kǒu kāi hé 信口开河xìn kǒu kāi hé 信口開合xìn kǒu kāi hé 信口開河xiōng kǒu 胸口xiū kǒu nán kāi 羞口难开xiū kǒu nán kāi 羞口難開xiù kǒu 袖口xuè kǒu 血口xuè kǒu pēn rén 血口喷人xuè kǒu pēn rén 血口噴人xuè pén dà kǒu 血盆大口xún huí fēn xī duān kǒu 巡回分析端口xún huí fēn xī duān kǒu 巡迴分析端口yā kǒu 垭口yā kǒu 埡口yǎ kǒu 哑口yǎ kǒu 啞口yǎ kǒu wú yán 哑口无言yǎ kǒu wú yán 啞口無言yáng rù hǔ kǒu 羊入虎口yǎng jiā hú kǒu 养家糊口yǎng jiā hú kǒu 養家糊口yǎng jiā huó kǒu 养家活口yǎng jiā huó kǒu 養家活口Yě kǒu 野口yè kǒu fú kē 叶口蝠科yè kǒu fú kē 葉口蝠科yī kǒu 一口yī kǒu chī bù chéng pàng zi 一口吃不成胖子yī kǒu chī ge pàng zi 一口吃个胖子yī kǒu chī ge pàng zi 一口吃個胖子yī kǒu qì 一口气yī kǒu qì 一口氣yī kǒu qìr 一口气儿yī kǒu qìr 一口氣兒yī kǒu yǎo dìng 一口咬定yí rén kǒu shí 貽人口實yí rén kǒu shí 贻人口实yǐ miǎn jiè kǒu 以免借口yǐ miǎn jiè kǒu 以免藉口yǐ tài wǎng luò duān kǒu 以太網絡端口yǐ tài wǎng luò duān kǒu 以太网络端口yì kǒu tóng shēng 异口同声yì kǒu tóng shēng 異口同聲yīn dào kǒu 阴道口yīn dào kǒu 陰道口yīng táo xiǎo kǒu 樱桃小口yīng táo xiǎo kǒu 櫻桃小口Yíng kǒu 營口Yíng kǒu 营口Yíng kǒu shì 營口市Yíng kǒu shì 营口市yòng hù dào wǎng luò de jiē kǒu 用戶到網絡的接口yòng hù dào wǎng luò de jiē kǒu 用户到网络的接口yòng hù dào wǎng luò jiē kǒu 用戶到網絡接口yòng hù dào wǎng luò jiē kǒu 用户到网络接口yǒu kǒu jiē bēi 有口皆碑yǒu kǒu wú xīn 有口无心yǒu kǒu wú xīn 有口無心yǔ rén kǒu shí 予人口实yǔ rén kǒu shí 予人口實yuán kǒu gāng jǐ zhuī dòng wù 圆口纲脊椎动物yuán kǒu gāng jǐ zhuī dòng wù 圓口綱脊椎動物zài qiāng kǒu 在枪口zài qiāng kǒu 在槍口zàn bù jué kǒu 讚不絕口zàn bù jué kǒu 贊不絕口zàn bù jué kǒu 赞不绝口Zhá kǒu 閘口Zhá kǒu 闸口Zhāng jiā kǒu 张家口Zhāng jiā kǒu 張家口Zhāng jiā kǒu dì qū 张家口地区Zhāng jiā kǒu dì qū 張家口地區Zhāng jiā kǒu shì 张家口市Zhāng jiā kǒu shì 張家口市zhāng kǒu 张口zhāng kǒu 張口zhāng kǒu jié shé 张口结舌zhāng kǒu jié shé 張口結舌zhǎo jiè kǒu 找借口Zhōng guó Jìn chū kǒu Yín háng 中国进出口银行Zhōng guó Jìn chū kǒu Yín háng 中國進出口銀行Zhōng guó Jīng mì Jī xiè Jìn Chū kǒu Gōng sī 中国精密机械进出口公司Zhōng guó Jīng mì Jī xiè Jìn Chū kǒu Gōng sī 中國精密機械進出口公司Zhōng háng jì Jìn chū kǒu Yǒu xiàn Zé rèn Gōng sī 中航技进出口有限责任公司Zhōng háng jì Jìn chū kǒu Yǒu xiàn Zé rèn Gōng sī 中航技進出口有限責任公司zhòng kǒu jiē bēi 众口皆碑zhòng kǒu jiē bēi 眾口皆碑zhòng kǒu shuò jīn 众口铄金zhòng kǒu shuò jīn 眾口鑠金zhòng kǒu tóng shēng 众口同声zhòng kǒu tóng shēng 眾口同聲zhòng kǒu wèi 重口味zhòng kǒu yī cí 众口一词zhòng kǒu yī cí 眾口一詞Zhōu kǒu 周口Zhōu kǒu dì qū 周口地区Zhōu kǒu dì qū 周口地區Zhōu kǒu diàn 周口店Zhōu kǒu shì 周口市zhù kǒu 住口zhuǎn kǒu 轉口zhuǎn kǒu 转口zǒng rén kǒu 总人口zǒng rén kǒu 總人口