Có 1 kết quả:
kǒu lìng ㄎㄡˇ ㄌㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) oral command
(2) a word of command (used in drilling troops or gymnasts)
(3) password (used by sentry)
(2) a word of command (used in drilling troops or gymnasts)
(3) password (used by sentry)
Bình luận 0