Có 1 kết quả:

kǒu lìng ㄎㄡˇ ㄌㄧㄥˋ

1/1

kǒu lìng ㄎㄡˇ ㄌㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) oral command
(2) a word of command (used in drilling troops or gymnasts)
(3) password (used by sentry)

Bình luận 0