Có 1 kết quả:

kǒu gòng ㄎㄡˇ ㄍㄨㄥˋ

1/1

kǒu gòng ㄎㄡˇ ㄍㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) oral confession (as opposed to 筆供|笔供[bi3 gong4])
(2) statement
(3) deposition

Một số bài thơ có sử dụng