Có 1 kết quả:

kǒu chī ㄎㄡˇ ㄔ

1/1

kǒu chī ㄎㄡˇ ㄔ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nói lắp, nói cà lăm

Từ điển Trung-Anh

(1) to stammer
(2) to stutter
(3) also pr. [kou3 ji2]