Có 1 kết quả:

kǒu tóu chán ㄎㄡˇ ㄊㄡˊ ㄔㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Zen saying repeated as cant
(2) (fig.) catchphrase
(3) mantra
(4) favorite expression
(5) stock phrase

Bình luận 0