Có 1 kết quả:
kǒu shí ㄎㄡˇ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) food
(2) salary (old)
(3) a pretext
(4) a cause for gossip
(2) salary (old)
(3) a pretext
(4) a cause for gossip
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0