Có 1 kết quả:
kǒu fú ㄎㄡˇ ㄈㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take medicine orally
(2) oral (contraceptive etc)
(3) to say that one is convinced
(2) oral (contraceptive etc)
(3) to say that one is convinced
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0