Có 1 kết quả:

kǒu fú ㄎㄡˇ ㄈㄨˊ

1/1

kǒu fú ㄎㄡˇ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to take medicine orally
(2) oral (contraceptive etc)
(3) to say that one is convinced

Bình luận 0