Có 1 kết quả:

kǒu qì ㄎㄡˇ ㄑㄧˋ

1/1

Từ điển phổ thông

giọng điệu khi nói

Từ điển Trung-Anh

(1) tone of voice
(2) the way one speaks
(3) manner of expression
(4) tone

Bình luận 0