Có 1 kết quả:
kǒu qì ㄎㄡˇ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
giọng điệu khi nói
Từ điển Trung-Anh
(1) tone of voice
(2) the way one speaks
(3) manner of expression
(4) tone
(2) the way one speaks
(3) manner of expression
(4) tone
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0