Có 1 kết quả:

kǒu shuǐ zhàng ㄎㄡˇ ㄕㄨㄟˇ ㄓㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) dispute
(2) spat
(3) shouting match

Bình luận 0