Có 1 kết quả:

kǒu bēi ㄎㄡˇ ㄅㄟ

1/1

kǒu bēi ㄎㄡˇ ㄅㄟ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) public praise
(2) public reputation
(3) commonly held opinions
(4) current idiom

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0