Có 1 kết quả:
kǒu bēi liú chuán ㄎㄡˇ ㄅㄟ ㄌㄧㄡˊ ㄔㄨㄢˊ
kǒu bēi liú chuán ㄎㄡˇ ㄅㄟ ㄌㄧㄡˊ ㄔㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
widely praised (idiom); with an extensive public reputation
Bình luận 0
kǒu bēi liú chuán ㄎㄡˇ ㄅㄟ ㄌㄧㄡˊ ㄔㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0