Có 1 kết quả:
kǒu bēi zài dào ㄎㄡˇ ㄅㄟ ㄗㄞˋ ㄉㄠˋ
kǒu bēi zài dào ㄎㄡˇ ㄅㄟ ㄗㄞˋ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. praise fills the roads (idiom); praise everywhere
(2) universal approbation
(2) universal approbation
Bình luận 0
kǒu bēi zài dào ㄎㄡˇ ㄅㄟ ㄗㄞˋ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0