Có 1 kết quả:
kǒu mì fù jiàn ㄎㄡˇ ㄇㄧˋ ㄈㄨˋ ㄐㄧㄢˋ
kǒu mì fù jiàn ㄎㄡˇ ㄇㄧˋ ㄈㄨˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. honeyed words, a sword in the belly (idiom); fig. hypocritical and murderous
Bình luận 0
kǒu mì fù jiàn ㄎㄡˇ ㄇㄧˋ ㄈㄨˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0