Có 1 kết quả:

kǒu dài ㄎㄡˇ ㄉㄞˋ

1/1

kǒu dài ㄎㄡˇ ㄉㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái túi

Từ điển Trung-Anh

(1) pocket
(2) bag
(3) sack
(4) CL:個|个[ge4]