Có 2 kết quả:

kǒu jiǎo ㄎㄡˇ ㄐㄧㄠˇkǒu jué ㄎㄡˇ ㄐㄩㄝˊ

1/2

kǒu jiǎo ㄎㄡˇ ㄐㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

corner of the mouth

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

kǒu jué ㄎㄡˇ ㄐㄩㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) altercation
(2) wrangle
(3) angry argument

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0