Có 2 kết quả:
kǒu jiǎo ㄎㄡˇ ㄐㄧㄠˇ • kǒu jué ㄎㄡˇ ㄐㄩㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
corner of the mouth
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) altercation
(2) wrangle
(3) angry argument
(2) wrangle
(3) angry argument
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0