Có 1 kết quả:
kǒu jué ㄎㄡˇ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mnemonic chant
(2) rhyme for remembering (arithmetic tables, character stroke order etc)
(2) rhyme for remembering (arithmetic tables, character stroke order etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0