Có 1 kết quả:

kǒu yǔ ㄎㄡˇ ㄩˇ

1/1

Từ điển phổ thông

tiếng nói

Từ điển Trung-Anh

(1) colloquial speech
(2) spoken language
(3) vernacular language
(4) slander
(5) gossip
(6) CL:門|门[men2]

Bình luận 0