Có 1 kết quả:
kǒu tóu chán ㄎㄡˇ ㄊㄡˊ ㄔㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Zen saying repeated as cant
(2) (fig.) catchphrase
(3) mantra
(4) favorite expression
(5) stock phrase
(2) (fig.) catchphrase
(3) mantra
(4) favorite expression
(5) stock phrase
Bình luận 0