Có 1 kết quả:
kǒu chǐ ㄎㄡˇ ㄔˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mouth and teeth
(2) enunciation
(3) to articulate
(4) diction
(5) age (of cattle, horses etc)
(2) enunciation
(3) to articulate
(4) diction
(5) age (of cattle, horses etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0