Có 1 kết quả:

kǒu chǐ ㄎㄡˇ ㄔˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) mouth and teeth
(2) enunciation
(3) to articulate
(4) diction
(5) age (of cattle, horses etc)

Bình luận 0