Có 2 kết quả:
Gǔ ㄍㄨˇ • gǔ ㄍㄨˇ
Tổng nét: 5
Bộ: kǒu 口 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱十口
Nét bút: 一丨丨フ一
Thương Hiệt: JR (十口)
Unicode: U+53E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cổ
Âm Nôm: cổ, kẻ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): ふる.い (furu.i), ふる- (furu-), -ふる.す (-furu.su)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu2
Âm Nôm: cổ, kẻ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): ふる.い (furu.i), ふる- (furu-), -ふる.す (-furu.su)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu2
Tự hình 5
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bệnh trung thư hoài kỳ 3 - 病中書懷其三 (Phùng Khắc Khoan)
• Đề Lý tôn sư “Tùng thụ chướng tử” ca - 題李尊師松樹障子歌 (Đỗ Phủ)
• Hoạ tân cập đệ điệu vong thi kỳ 2 - 和新及第悼亡詩其二 (Ngư Huyền Cơ)
• Lão tướng hành - 老將行 (Vương Duy)
• Miêu nhi - 貓兒 (Vũ Văn Lý)
• Phụng vãng chư xứ tuyên thiết các đội dân binh - 奉往諸處宣設各隊民兵 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Tái quá Thông Hoá Na Cù nhị đồn - 再過通化那衢二屯 (Vũ Phạm Khải)
• Tần Châu tạp thi kỳ 02 - 秦州雜詩其二 (Đỗ Phủ)
• Tống Thôi Dung - 送崔融 (Đỗ Thẩm Ngôn)
• Văn thiền ký Giả Đảo - 聞蟬寄賈島 (Diêu Hợp)
• Đề Lý tôn sư “Tùng thụ chướng tử” ca - 題李尊師松樹障子歌 (Đỗ Phủ)
• Hoạ tân cập đệ điệu vong thi kỳ 2 - 和新及第悼亡詩其二 (Ngư Huyền Cơ)
• Lão tướng hành - 老將行 (Vương Duy)
• Miêu nhi - 貓兒 (Vũ Văn Lý)
• Phụng vãng chư xứ tuyên thiết các đội dân binh - 奉往諸處宣設各隊民兵 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Tái quá Thông Hoá Na Cù nhị đồn - 再過通化那衢二屯 (Vũ Phạm Khải)
• Tần Châu tạp thi kỳ 02 - 秦州雜詩其二 (Đỗ Phủ)
• Tống Thôi Dung - 送崔融 (Đỗ Thẩm Ngôn)
• Văn thiền ký Giả Đảo - 聞蟬寄賈島 (Diêu Hợp)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Gu
Từ ghép 85
Bó Gǔ 博古 • Fèng huáng Gǔ chéng 凤凰古城 • Fèng huáng Gǔ chéng 鳳凰古城 • Gǔ bā 古巴 • Gǔ běi jiè 古北界 • Gǔ bō 古波 • Gǔ chéng qū 古城区 • Gǔ chéng qū 古城區 • Gǔ chí 古馳 • Gǔ chí 古驰 • Gǔ dēng bǎo 古登堡 • Gǔ dǒng tān 古董滩 • Gǔ dǒng tān 古董灘 • Gǔ ěr bān tōng gǔ tè Shā mò 古尔班通古特沙漠 • Gǔ ěr bān tōng gǔ tè Shā mò 古爾班通古特沙漠 • Gǔ ěr bāng jié 古尔邦节 • Gǔ ěr bāng jié 古爾邦節 • Gǔ gēn hǎi mǔ 古根海姆 • Gǔ gēn hǎn 古根罕 • Gǔ gēn hǎn Pēn qì Tuī jìn Yán jiū Zhōng xīn 古根罕喷气推进研究中心 • Gǔ gēn hǎn Pēn qì Tuī jìn Yán jiū Zhōng xīn 古根罕噴氣推進研究中心 • Gǔ jí lā tè 古吉拉特 • Gǔ jí lā tè bāng 古吉拉特邦 • Gǔ jiāo 古交 • Gǔ jiāo shì 古交市 • Gǔ jié lā ěr 古傑拉爾 • Gǔ jié lā ěr 古杰拉尔 • Gǔ jié lā tè bāng 古傑拉特邦 • Gǔ jié lā tè bāng 古杰拉特邦 • Gǔ jīn Xiǎo shuō 古今小說 • Gǔ jīn Xiǎo shuō 古今小说 • Gǔ jìn 古晉 • Gǔ jìn 古晋 • Gǔ kēng 古坑 • Gǔ kēng xiāng 古坑乡 • Gǔ kēng xiāng 古坑鄉 • Gǔ lán jīng 古兰经 • Gǔ lán jīng 古蘭經 • Gǔ làng 古浪 • Gǔ làng xiàn 古浪县 • Gǔ làng xiàn 古浪縣 • Gǔ lìn 古蔺 • Gǔ lìn 古藺 • Gǔ lìn xiàn 古蔺县 • Gǔ lìn xiàn 古藺縣 • Gǔ Lóng 古龍 • Gǔ Lóng 古龙 • Gǔ mù Lì yǐng 古墓丽影 • Gǔ mù Lì yǐng 古墓麗影 • Gǔ nuò 古諾 • Gǔ nuò 古诺 • Gǔ qí 古奇 • Gǔ Qiàn dào 古縴道 • Gǔ Qiàn dào 古纤道 • Gǔ shēng dài 古生代 • Gǔ sī tǎ fū · Duō léi 古斯塔夫多雷 • Gǔ sī tǎ fū · Shī tè léi zé màn 古斯塔夫施特雷泽曼 • Gǔ sī tǎ fū · Shī tè léi zé màn 古斯塔夫施特雷澤曼 • Gǔ tǎ 古塔 • Gǔ tǎ qū 古塔区 • Gǔ tǎ qū 古塔區 • Gǔ tè léi sī 古特雷斯 • Gǔ téng bǎo Jì huà 古腾堡计划 • Gǔ téng bǎo Jì huà 古騰堡計劃 • Gǔ tián 古田 • Gǔ tián xiàn 古田县 • Gǔ tián xiàn 古田縣 • Gǔ wén Guān zhǐ 古文觀止 • Gǔ wén Guān zhǐ 古文观止 • Gǔ Xī là yǔ 古希腊语 • Gǔ Xī là yǔ 古希臘語 • Gǔ xiàn 古县 • Gǔ xiàn 古縣 • Gǔ xīn shì 古新世 • Gǔ yě 古冶 • Gǔ yě qū 古冶区 • Gǔ yě qū 古冶區 • Gǔ zhàng 古丈 • Gǔ zhàng xiàn 古丈县 • Gǔ zhàng xiàn 古丈縣 • Nán fāng Gǔ yuán 南方古猿 • Sī chóu Gǔ lù 丝绸古路 • Sī chóu Gǔ lù 絲綢古路 • Zhōng Gǔ 中古 • Zì yóu Gǔ bā 自由古巴
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cũ, xưa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngày xưa. Đối lại với “kim” 今 ngày nay. ◎Như: “tự cổ dĩ lai” 自古以來 từ xưa tới nay. ◇Lí Hạ 李賀: “Kim cổ hà xứ tận, Thiên tuế tùy phong phiêu” 今古何處盡, 千歲隨風飄 (Cổ du du hành 古悠悠行) Đâu là chỗ cùng tận của xưa và nay? Nghìn năm theo gió bay.
2. (Danh) Sự vật thuộc về ngày xưa. ◎Như: “quý cổ tiện kim” 貴古賤今 trọng cổ khinh kim.
3. (Danh) Thơ theo lối cổ, thơ cổ thể. ◎Như: “ngũ cổ” 五古, “thất cổ” 七古.
4. (Danh) Họ “Cổ”.
5. (Tính) Thuộc về ngày xưa, quá khứ, cũ. ◎Như: “cổ nhân” 古人 người xưa, “cổ sự” 古事 chuyện cũ. ◇Mã Trí Viễn 馬致遠: “Cổ đạo tây phong sấu mã, tịch dương tây hạ, đoạn tràng nhân tại thiên nhai” 古道西風瘦馬, 夕陽西下, 斷腸人在天涯 (Khô đằng lão thụ hôn nha từ 枯藤老樹昏鴉詞) Đường xưa gió tây ngựa gầy, mặt trời chiều lặn phương tây, người đứt ruột ở phương trời.
6. (Tính) Chất phác. ◎Như: “cổ phác” 古樸 mộc mạc, “nhân tâm bất cổ” 人心不古 lòng người không chất phác.
2. (Danh) Sự vật thuộc về ngày xưa. ◎Như: “quý cổ tiện kim” 貴古賤今 trọng cổ khinh kim.
3. (Danh) Thơ theo lối cổ, thơ cổ thể. ◎Như: “ngũ cổ” 五古, “thất cổ” 七古.
4. (Danh) Họ “Cổ”.
5. (Tính) Thuộc về ngày xưa, quá khứ, cũ. ◎Như: “cổ nhân” 古人 người xưa, “cổ sự” 古事 chuyện cũ. ◇Mã Trí Viễn 馬致遠: “Cổ đạo tây phong sấu mã, tịch dương tây hạ, đoạn tràng nhân tại thiên nhai” 古道西風瘦馬, 夕陽西下, 斷腸人在天涯 (Khô đằng lão thụ hôn nha từ 枯藤老樹昏鴉詞) Đường xưa gió tây ngựa gầy, mặt trời chiều lặn phương tây, người đứt ruột ở phương trời.
6. (Tính) Chất phác. ◎Như: “cổ phác” 古樸 mộc mạc, “nhân tâm bất cổ” 人心不古 lòng người không chất phác.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngày xưa.
② Không xu phu thói đời. Như cổ đạo 古道 đạo cổ, cao cổ 高古 cao thượng như thời xưa, v.v.
② Không xu phu thói đời. Như cổ đạo 古道 đạo cổ, cao cổ 高古 cao thượng như thời xưa, v.v.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cổ, xưa, cổ xưa, ngày xưa, thời xưa, cũ: 厚今薄古 Trọng kim khinh cổ; 古畫 Tranh cổ; 古瓷 Đồ sứ cổ; 古樹 Cây cổ thụ; 這座廟古得很 Đền này rất cổ xưa; 自古及今,未之嘗聞 Từ xưa đến nay chưa từng nghe (Giả Nghị); 古今一也,人與我同耳 Xưa và nay là một, ta với người là giống nhau (Lã thị Xuân thu); 古法採藥多用二月,八月 Phép cũ hái thuốc phần nhiều vào tháng hai, tháng tám (Mộng khê bút đàm);
② Chuyện cổ, việc cổ, việc xưa: 授古證今 Dẫn việc xưa để minh chứng việc nay;
③ Cổ thể thi (gọi tắt).【古體詩】cổ thể thi [gưtêshi] Thơ cổ thể;
④ [Gư] (Họ) Cổ.
② Chuyện cổ, việc cổ, việc xưa: 授古證今 Dẫn việc xưa để minh chứng việc nay;
③ Cổ thể thi (gọi tắt).【古體詩】cổ thể thi [gưtêshi] Thơ cổ thể;
④ [Gư] (Họ) Cổ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xưa cũ. Lâu đời.
Từ điển Trung-Anh
(1) ancient
(2) old
(3) paleo-
(2) old
(3) paleo-
Từ ghép 376
Āī jí gǔ wù xué 埃及古物学 • Āī jí gǔ wù xué 埃及古物學 • Āī jí gǔ wù xué zhě 埃及古物学者 • Āī jí gǔ wù xué zhě 埃及古物學者 • Àò gǔ sī dū 奥古斯都 • Àò gǔ sī dū 奧古斯都 • Àò gǔ sī tǎ 奥古斯塔 • Àò gǔ sī tǎ 奧古斯塔 • Bā yīn guō léng Měng gǔ Zì zhì zhōu 巴音郭楞蒙古自治州 • Bì gǔ 庇古 • biāo bǐng qiān gǔ 彪炳千古 • Bō lái gǔ 波來古 • Bō lái gǔ 波来古 • Bó ěr tǎ lā Měng gǔ zì zhì zhōu 博尔塔拉蒙古自治州 • Bó ěr tǎ lā Měng gǔ zì zhì zhōu 博爾塔拉蒙古自治州 • bó gǔ tōng jīn 博古通今 • Chá mǎ gǔ dào 茶馬古道 • Chá mǎ gǔ dào 茶马古道 • Dé gǔ lā 德古拉 • Dé gǔ xī jiā bā 德古西加巴 • diào gǔ 吊古 • diào gǔ 弔古 • Dù ěr bó tè Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 杜尔伯特蒙古族自治县 • Dù ěr bó tè Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 杜爾伯特蒙古族自治縣 • É ěr gǔ nà 額爾古納 • É ěr gǔ nà 额尔古纳 • É ěr gǔ nà Hé 額爾古納河 • É ěr gǔ nà Hé 额尔古纳河 • É ěr gǔ nà shì 額爾古納市 • É ěr gǔ nà shì 额尔古纳市 • É ěr gǔ nà yòu qí 額爾古納右旗 • É ěr gǔ nà yòu qí 额尔古纳右旗 • É ěr gǔ nà zuǒ qí 額爾古納左旗 • É ěr gǔ nà zuǒ qí 额尔古纳左旗 • Fǎ mǎ gǔ sī tǎ 法馬古斯塔 • Fǎ mǎ gǔ sī tǎ 法马古斯塔 • fǎng gǔ 仿古 • fǎng gǔ 訪古 • fǎng gǔ 访古 • fù gǔ 复古 • fù gǔ 復古 • fù gǔ huì 复古会 • fù gǔ huì 復古會 • Fù xīn Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 阜新蒙古族自治县 • Fù xīn Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 阜新蒙古族自治縣 • gèn gǔ 亘古 • gèn gǔ 亙古 • gèn gǔ bù biàn 亘古不变 • gèn gǔ bù biàn 亙古不變 • gèn gǔ tōng jīn 亘古通今 • gèn gǔ tōng jīn 亙古通今 • gèn gǔ wèi yǒu 亘古未有 • gèn gǔ wèi yǒu 亙古未有 • Gōng gǔ ěr 龔古爾 • Gōng gǔ ěr 龚古尔 • gǔ Bā bǐ lún 古巴比伦 • gǔ Bā bǐ lún 古巴比倫 • gǔ bǎn 古板 • gǔ bǎo 古堡 • gǔ bì 古币 • gǔ bì 古幣 • gǔ chà 古刹 • gǔ chà 古剎 • gǔ chéng 古城 • gǔ dài 古代 • gǔ dài shǐ 古代史 • gǔ dào 古道 • gǔ dào niǎo 古盗鸟 • gǔ dào niǎo 古盜鳥 • gǔ dì cí 古地磁 • gǔ diǎn 古典 • gǔ diǎn pài 古典派 • gǔ diǎn wén xué 古典文学 • gǔ diǎn wén xué 古典文學 • gǔ diǎn yīn yuè 古典音乐 • gǔ diǎn yīn yuè 古典音樂 • gǔ diǎn yǔ yán 古典語言 • gǔ diǎn yǔ yán 古典语言 • gǔ diǎn yuè 古典乐 • gǔ diǎn yuè 古典樂 • gǔ dǒng 古董 • gǔ dū 古都 • gǔ dù 古渡 • Gǔ ěr bān tōng gǔ tè Shā mò 古尔班通古特沙漠 • Gǔ ěr bān tōng gǔ tè Shā mò 古爾班通古特沙漠 • gǔ fāng 古方 • gǔ fēng 古風 • gǔ fēng 古风 • gǔ guài 古怪 • gǔ guó 古国 • gǔ guó 古國 • gǔ huò zǎi 古惑仔 • gǔ jī 古蹟 • gǔ jī 古迹 • gǔ jí 古籍 • gǔ jǐ zhuī dòng wù xué 古脊椎动物学 • gǔ jǐ zhuī dòng wù xué 古脊椎動物學 • gǔ jì 古跡 • gǔ jì 古迹 • gǔ jīn 古今 • gǔ jīn zhōng wài 古今中外 • gǔ jiù 古旧 • gǔ jiù 古舊 • gǔ kē 古柯 • gǔ kē jiǎn 古柯碱 • gǔ kē jiǎn 古柯鹼 • gǔ kē shù 古柯树 • gǔ kē shù 古柯樹 • gǔ lā gé 古拉格 • gǔ lái 古來 • gǔ lái 古来 • gǔ lǎo 古老 • gǔ lǐ gǔ guài 古里古怪 • gǔ líng jīng guài 古灵精怪 • gǔ líng jīng guài 古靈精怪 • gǔ lǔ 古魯 • gǔ lǔ 古鲁 • gǔ lǔ lǔ 古魯魯 • gǔ lǔ lǔ 古鲁鲁 • gǔ Luó mǎ 古罗马 • gǔ Luó mǎ 古羅馬 • gǔ mù 古墓 • gǔ mù zàng qún 古墓葬群 • gǔ pǔ 古朴 • gǔ pǔ 古樸 • gǔ qì hòu xué 古气候学 • gǔ qì hòu xué 古氣候學 • gǔ qín 古琴 • gǔ rén 古人 • gǔ rén lèi 古人类 • gǔ rén lèi 古人類 • gǔ sè gǔ xiāng 古色古香 • gǔ shēng wù 古生物 • gǔ shēng wù xué 古生物学 • gǔ shēng wù xué 古生物學 • gǔ shēng wù xué jiā 古生物学家 • gǔ shēng wù xué jiā 古生物學家 • gǔ shī 古詩 • gǔ shī 古诗 • gǔ shí 古时 • gǔ shí 古時 • gǔ shí hou 古时候 • gǔ shí hou 古時候 • gǔ shǐ 古史 • gǔ shū 古书 • gǔ shū 古書 • gǔ tóng sè 古銅色 • gǔ tóng sè 古铜色 • gǔ tóng sè juǎn wěi 古銅色卷尾 • gǔ tóng sè juǎn wěi 古铜色卷尾 • gǔ wán 古玩 • gǔ wán diàn 古玩店 • gǔ wǎng jīn lái 古往今來 • gǔ wǎng jīn lái 古往今来 • gǔ wén 古文 • gǔ wén míng 古文明 • gǔ wén yùn dòng 古文运动 • gǔ wén yùn dòng 古文運動 • gǔ wén zì xué 古文字学 • gǔ wén zì xué 古文字學 • gǔ wù 古物 • gǔ xī 古昔 • gǔ xī 古稀 • gǔ Xī là 古希腊 • gǔ Xī là 古希臘 • gǔ xīn tǒng 古新統 • gǔ xīn tǒng 古新统 • gǔ xùn 古訓 • gǔ xùn 古训 • gǔ Yǎ diǎn 古雅典 • gǔ yàn 古砚 • gǔ yàn 古硯 • gǔ yàn 古諺 • gǔ yàn 古谚 • gǔ yì 古义 • gǔ yì 古義 • gǔ yīn 古音 • gǔ yǔ 古語 • gǔ yǔ 古语 • gǔ zǎo 古早 • gǔ zhái 古宅 • gǔ zhēng 古筝 • gǔ zhēng 古箏 • gǔ zhuāng 古装 • gǔ zhuāng 古裝 • gǔ zhuāng jù 古装剧 • gǔ zhuāng jù 古裝劇 • gǔ zì 古字 • guì gǔ jiàn jīn 貴古賤今 • guì gǔ jiàn jīn 贵古贱今 • Hǎi xī Měng gǔ zú Zàng zú zì zhì zhōu 海西蒙古族藏族自治州 • Hé bù kè sài ěr Měng gǔ Zì zhì xiàn 和布克賽爾蒙古自治縣 • Hé bù kè sài ěr Měng gǔ Zì zhì xiàn 和布克赛尔蒙古自治县 • Hé nán Méng gǔ zú Zì zhì xiàn 河南蒙古族自治县 • Hé nán Méng gǔ zú Zì zhì xiàn 河南蒙古族自治縣 • Hóng gǔ 紅古 • Hóng gǔ 红古 • Hóng gǔ Qū 紅古區 • Hóng gǔ Qū 红古区 • hòu gǔ bó jīn 厚古薄今 • huái gǔ 怀古 • huái gǔ 懷古 • huáng gǔ 皇古 • jī gǔ 稽古 • jī gǔ zhèn jīn 稽古振今 • jiāng jīn lùn gǔ 将今论古 • jiāng jīn lùn gǔ 將今論古 • jiè gǔ fěng jīn 借古諷今 • jiè gǔ fěng jīn 借古讽今 • jiè gǔ yù jīn 借古喻今 • jīn gǔ wén 今古文 • jìn gǔ 近古 • Kā lǎ qìn Zuǒ yì Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 喀喇沁左翼蒙古族自治县 • Kā lǎ qìn Zuǒ yì Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 喀喇沁左翼蒙古族自治縣 • kǎo gǔ 考古 • kǎo gǔ jiā 考古家 • kǎo gǔ xué 考古学 • kǎo gǔ xué 考古學 • kǎo gǔ xué jiā 考古学家 • kǎo gǔ xué jiā 考古學家 • kuàng gǔ 旷古 • kuàng gǔ 曠古 • kuàng gǔ wèi wén 旷古未闻 • kuàng gǔ wèi wén 曠古未聞 • kuàng gǔ wèi yǒu 旷古未有 • kuàng gǔ wèi yǒu 曠古未有 • lǎn gǔ 覽古 • lǎn gǔ 览古 • lǎo gǔ bǎn 老古板 • Lì gǔ lǐ yà 利古里亚 • Lì gǔ lǐ yà 利古里亞 • Lì jiāng gǔ chéng 丽江古城 • Lì jiāng gǔ chéng 麗江古城 • lián hé gǔ dà lù 联合古大陆 • lián hé gǔ dà lù 聯合古大陸 • Liáo níng gǔ dào niǎo 辽宁古盗鸟 • Liáo níng gǔ dào niǎo 遼寧古盜鳥 • liú fāng qiān gǔ 留芳千古 • Lún tái gǔ chéng 輪台古城 • Lún tái gǔ chéng 轮台古城 • Mài dù gǔ lǐ 迈杜古里 • Mài dù gǔ lǐ 邁杜古裡 • mēng gǔ 蒙古 • Méng gǔ bǎi líng 蒙古百灵 • Méng gǔ bǎi líng 蒙古百靈 • Méng gǔ shā què 蒙古沙雀 • Měng gǔ 蒙古 • měng gǔ bāo 蒙古包 • Měng gǔ dài fu 蒙古大夫 • Měng gǔ guó 蒙古国 • Měng gǔ guó 蒙古國 • Měng gǔ rén 蒙古人 • Měng gǔ Rén mín Gòng hé guó 蒙古人民共和国 • Měng gǔ Rén mín Gòng hé guó 蒙古人民共和國 • měng gǔ shā héng 蒙古沙鴴 • měng gǔ shā héng 蒙古沙鸻 • Měng gǔ yǔ 蒙古語 • Měng gǔ yǔ 蒙古语 • Měng gǔ zú 蒙古族 • Míng gǔ lǔ 明古魯 • Míng gǔ lǔ 明古鲁 • Míng gǔ lǔ shì 明古魯市 • Míng gǔ lǔ shì 明古鲁市 • Míng gǔ wū 名古屋 • míng shèng gǔ jì 名勝古跡 • míng shèng gǔ jì 名胜古迹 • Nà gǔ wū 那古屋 • Nèi měng gǔ 內蒙古 • Nèi měng gǔ 内蒙古 • Nèi měng gǔ Dà xué 內蒙古大學 • Nèi měng gǔ Dà xué 内蒙古大学 • Nèi měng gǔ Zì zhì qū 內蒙古自治區 • Nèi měng gǔ Zì zhì qū 内蒙古自治区 • ní gǔ dīng 尼古丁 • Ní gǔ xī yà 尼古西亚 • Ní gǔ xī yà 尼古西亞 • nǐ gǔ 拟古 • nǐ gǔ 擬古 • nǐ gǔ zhī zuò 拟古之作 • nǐ gǔ zhī zuò 擬古之作 • nì gǔ 泥古 • nì gǔ bù huà 泥古不化 • nián yú gǔ xī 年逾古稀 • Pán gǔ 盘古 • Pán gǔ 盤古 • Pán gǔ shì 盘古氏 • Pán gǔ shì 盤古氏 • qí kūn gǔ ní yà bìng dú 奇昆古尼亚病毒 • qí kūn gǔ ní yà bìng dú 奇昆古尼亞病毒 • qí kūn gǔ ní yà rè 奇昆古尼亚热 • qí kūn gǔ ní yà rè 奇昆古尼亞熱 • qiān gǔ 千古 • qiān gǔ yí hèn 千古遗恨 • qiān gǔ yí hèn 千古遺恨 • qiān gǔ zuì rén 千古罪人 • qián bù jiàn gǔ rén , hòu bù jiàn lái zhě 前不見古人,後不見來者 • qián bù jiàn gǔ rén , hòu bù jiàn lái zhě 前不见古人,后不见来者 • Qián guō ěr Luó sī Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 前郭尔罗斯蒙古族自治县 • Qián guō ěr Luó sī Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 前郭爾羅斯蒙古族自治縣 • qián wú gǔ rén hòu wú lái zhě 前无古人后无来者 • qián wú gǔ rén hòu wú lái zhě 前無古人後無來者 • rú gǔ hán jīn 茹古涵今 • shàng gǔ 上古 • shàng gǔ Hàn yǔ 上古汉语 • shàng gǔ Hàn yǔ 上古漢語 • Shèng Àò gǔ sī dīng 圣奥古斯丁 • Shèng Àò gǔ sī dīng 聖奧古斯丁 • shī gǔ 师古 • shī gǔ 師古 • shí gǔ bù huà 食古不化 • shǐ qián gǔ qì wù 史前古器物 • Sǐ hǎi gǔ juàn 死海古卷 • Sù běi Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 肃北蒙古族自治县 • Sù běi Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 肅北蒙古族自治縣 • suì gǔ 邃古 • tài gǔ 太古 • Tài gǔ dài 太古代 • Tài gǔ Yáng háng 太古洋行 • Tài gǔ zhòu 太古宙 • tán gǔ lùn jīn 談古論今 • tán gǔ lùn jīn 谈古论今 • Táng gǔ lā 唐古拉 • Táng gǔ lā fēng 唐古拉峰 • Táng gǔ lā shān 唐古拉山 • Táng gǔ lā shān mài 唐古拉山脈 • Táng gǔ lā shān mài 唐古拉山脉 • Tè gǔ xī jiā ěr bā 特古西加尔巴 • Tè gǔ xī jiā ěr bā 特古西加爾巴 • tì gǔ rén dān yōu 替古人担忧 • tì gǔ rén dān yōu 替古人擔憂 • tì gǔ rén dān yōu 替古人耽忧 • tì gǔ rén dān yōu 替古人耽憂 • Tōng gǔ sī 通古斯 • Wǎ jiā dù gǔ 瓦加杜古 • Wài Měng gǔ 外蒙古 • wàn gǔ cháng qīng 万古长青 • wàn gǔ cháng qīng 萬古長青 • wàn gǔ cháng xīn 万古长新 • wàn gǔ cháng xīn 萬古長新 • wàn gǔ qiān qiū 万古千秋 • wàn gǔ qiān qiū 萬古千秋 • wǎng gǔ 往古 • Wéi chǎng Mǎn zú Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 围场满族蒙古族自治县 • Wéi chǎng Mǎn zú Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 圍場滿族蒙古族自治縣 • Wū lún gǔ Hé 乌伦古河 • Wū lún gǔ Hé 烏倫古河 • Wū lún gǔ Hú 乌伦古湖 • Wū lún gǔ Hú 烏倫古湖 • xī qí gǔ guài 希奇古怪 • xī qí gǔ guài 稀奇古怪 • xīn gǔ diǎn 新古典 • xīn gǔ diǎn zhǔ yì 新古典主义 • xīn gǔ diǎn zhǔ yì 新古典主義 • Xù lā gǔ 叙拉古 • Xù lā gǔ 敘拉古 • yī gǔ nǎor 一古脑儿 • yī gǔ nǎor 一古腦兒 • yī shī zú chéng qiān gǔ hèn 一失足成千古恨 • yí fàn gǔ jīn 貽範古今 • yí fàn gǔ jīn 贻范古今 • Yìn gǔ shí 印古什 • Yuán gǔ dài 元古代 • Yuán gǔ zhòu 元古宙 • yuǎn gǔ 远古 • yuǎn gǔ 遠古 • zhèn gǔ shuò jīn 震古烁今 • zhèn gǔ shuò jīn 震古爍今 • zhōng gǔ 中古 • zhōng gǔ Hàn yǔ 中古汉语 • zhōng gǔ Hàn yǔ 中古漢語 • zhū gǔ lì 朱古力 • zì gǔ 自古 • zì gǔ yǐ lái 自古以來 • zì gǔ yǐ lái 自古以来 • zuò gǔ 作古 • zuò gǔ rén 作古人