Có 2 kết quả:

ㄍㄨˇㄍㄨˇ

1/2

ㄍㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Gu

Từ ghép 85

Bó Gǔ 博古Fèng huáng Gǔ chéng 凤凰古城Fèng huáng Gǔ chéng 鳳凰古城Gǔ bā 古巴Gǔ běi jiè 古北界Gǔ bō 古波Gǔ chéng qū 古城区Gǔ chéng qū 古城區Gǔ chí 古馳Gǔ chí 古驰Gǔ dēng bǎo 古登堡Gǔ dǒng tān 古董滩Gǔ dǒng tān 古董灘Gǔ ěr bān tōng gǔ tè Shā mò 古尔班通古特沙漠Gǔ ěr bān tōng gǔ tè Shā mò 古爾班通古特沙漠Gǔ ěr bāng jié 古尔邦节Gǔ ěr bāng jié 古爾邦節Gǔ gēn hǎi mǔ 古根海姆Gǔ gēn hǎn 古根罕Gǔ gēn hǎn Pēn qì Tuī jìn Yán jiū Zhōng xīn 古根罕喷气推进研究中心Gǔ gēn hǎn Pēn qì Tuī jìn Yán jiū Zhōng xīn 古根罕噴氣推進研究中心Gǔ jí lā tè 古吉拉特Gǔ jí lā tè bāng 古吉拉特邦Gǔ jiāo 古交Gǔ jiāo shì 古交市Gǔ jié lā ěr 古傑拉爾Gǔ jié lā ěr 古杰拉尔Gǔ jié lā tè bāng 古傑拉特邦Gǔ jié lā tè bāng 古杰拉特邦Gǔ jīn Xiǎo shuō 古今小說Gǔ jīn Xiǎo shuō 古今小说Gǔ jìn 古晉Gǔ jìn 古晋Gǔ kēng 古坑Gǔ kēng xiāng 古坑乡Gǔ kēng xiāng 古坑鄉Gǔ lán jīng 古兰经Gǔ lán jīng 古蘭經Gǔ làng 古浪Gǔ làng xiàn 古浪县Gǔ làng xiàn 古浪縣Gǔ lìn 古蔺Gǔ lìn 古藺Gǔ lìn xiàn 古蔺县Gǔ lìn xiàn 古藺縣Gǔ Lóng 古龍Gǔ Lóng 古龙Gǔ mù Lì yǐng 古墓丽影Gǔ mù Lì yǐng 古墓麗影Gǔ nuò 古諾Gǔ nuò 古诺Gǔ qí 古奇Gǔ Qiàn dào 古縴道Gǔ Qiàn dào 古纤道Gǔ shēng dài 古生代Gǔ sī tǎ fū · Duō léi 古斯塔夫多雷Gǔ sī tǎ fū · Shī tè léi zé màn 古斯塔夫施特雷泽曼Gǔ sī tǎ fū · Shī tè léi zé màn 古斯塔夫施特雷澤曼Gǔ tǎ 古塔Gǔ tǎ qū 古塔区Gǔ tǎ qū 古塔區Gǔ tè léi sī 古特雷斯Gǔ téng bǎo Jì huà 古腾堡计划Gǔ téng bǎo Jì huà 古騰堡計劃Gǔ tián 古田Gǔ tián xiàn 古田县Gǔ tián xiàn 古田縣Gǔ wén Guān zhǐ 古文觀止Gǔ wén Guān zhǐ 古文观止Gǔ Xī là yǔ 古希腊语Gǔ Xī là yǔ 古希臘語Gǔ xiàn 古县Gǔ xiàn 古縣Gǔ xīn shì 古新世Gǔ yě 古冶Gǔ yě qū 古冶区Gǔ yě qū 古冶區Gǔ zhàng 古丈Gǔ zhàng xiàn 古丈县Gǔ zhàng xiàn 古丈縣Nán fāng Gǔ yuán 南方古猿Sī chóu Gǔ lù 丝绸古路Sī chóu Gǔ lù 絲綢古路Zhōng Gǔ 中古Zì yóu Gǔ bā 自由古巴

ㄍㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cũ, xưa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ngày xưa. Đối lại với “kim” 今 ngày nay. ◎Như: “tự cổ dĩ lai” 自古以來 từ xưa tới nay. ◇Lí Hạ 李賀: “Kim cổ hà xứ tận, Thiên tuế tùy phong phiêu” 今古何處盡, 千歲隨風飄 (Cổ du du hành 古悠悠行) Đâu là chỗ cùng tận của xưa và nay? Nghìn năm theo gió bay.
2. (Danh) Sự vật thuộc về ngày xưa. ◎Như: “quý cổ tiện kim” 貴古賤今 trọng cổ khinh kim.
3. (Danh) Thơ theo lối cổ, thơ cổ thể. ◎Như: “ngũ cổ” 五古, “thất cổ” 七古.
4. (Danh) Họ “Cổ”.
5. (Tính) Thuộc về ngày xưa, quá khứ, cũ. ◎Như: “cổ nhân” 古人 người xưa, “cổ sự” 古事 chuyện cũ. ◇Mã Trí Viễn 馬致遠: “Cổ đạo tây phong sấu mã, tịch dương tây hạ, đoạn tràng nhân tại thiên nhai” 古道西風瘦馬, 夕陽西下, 斷腸人在天涯 (Khô đằng lão thụ hôn nha từ 枯藤老樹昏鴉詞) Đường xưa gió tây ngựa gầy, mặt trời chiều lặn phương tây, người đứt ruột ở phương trời.
6. (Tính) Chất phác. ◎Như: “cổ phác” 古樸 mộc mạc, “nhân tâm bất cổ” 人心不古 lòng người không chất phác.

Từ điển Thiều Chửu

① Ngày xưa.
② Không xu phu thói đời. Như cổ đạo 古道 đạo cổ, cao cổ 高古 cao thượng như thời xưa, v.v.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cổ, xưa, cổ xưa, ngày xưa, thời xưa, cũ: 厚今薄古 Trọng kim khinh cổ; 古畫 Tranh cổ; 古瓷 Đồ sứ cổ; 古樹 Cây cổ thụ; 這座廟古得很 Đền này rất cổ xưa; 自古及今,未之嘗聞 Từ xưa đến nay chưa từng nghe (Giả Nghị); 古今一也,人與我同耳 Xưa và nay là một, ta với người là giống nhau (Lã thị Xuân thu); 古法採藥多用二月,八月 Phép cũ hái thuốc phần nhiều vào tháng hai, tháng tám (Mộng khê bút đàm);
② Chuyện cổ, việc cổ, việc xưa: 授古證今 Dẫn việc xưa để minh chứng việc nay;
③ Cổ thể thi (gọi tắt).【古體詩】cổ thể thi [gưtêshi] Thơ cổ thể;
④ [Gư] (Họ) Cổ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xưa cũ. Lâu đời.

Từ điển Trung-Anh

(1) ancient
(2) old
(3) paleo-

Từ ghép 376

Āī jí gǔ wù xué 埃及古物学Āī jí gǔ wù xué 埃及古物學Āī jí gǔ wù xué zhě 埃及古物学者Āī jí gǔ wù xué zhě 埃及古物學者Àò gǔ sī dū 奥古斯都Àò gǔ sī dū 奧古斯都Àò gǔ sī tǎ 奥古斯塔Àò gǔ sī tǎ 奧古斯塔Bā yīn guō léng Měng gǔ Zì zhì zhōu 巴音郭楞蒙古自治州Bì gǔ 庇古biāo bǐng qiān gǔ 彪炳千古Bō lái gǔ 波來古Bō lái gǔ 波来古Bó ěr tǎ lā Měng gǔ zì zhì zhōu 博尔塔拉蒙古自治州Bó ěr tǎ lā Měng gǔ zì zhì zhōu 博爾塔拉蒙古自治州bó gǔ tōng jīn 博古通今Chá mǎ gǔ dào 茶馬古道Chá mǎ gǔ dào 茶马古道Dé gǔ lā 德古拉Dé gǔ xī jiā bā 德古西加巴diào gǔ 吊古diào gǔ 弔古Dù ěr bó tè Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 杜尔伯特蒙古族自治县Dù ěr bó tè Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 杜爾伯特蒙古族自治縣É ěr gǔ nà 額爾古納É ěr gǔ nà 额尔古纳É ěr gǔ nà Hé 額爾古納河É ěr gǔ nà Hé 额尔古纳河É ěr gǔ nà shì 額爾古納市É ěr gǔ nà shì 额尔古纳市É ěr gǔ nà yòu qí 額爾古納右旗É ěr gǔ nà yòu qí 额尔古纳右旗É ěr gǔ nà zuǒ qí 額爾古納左旗É ěr gǔ nà zuǒ qí 额尔古纳左旗Fǎ mǎ gǔ sī tǎ 法馬古斯塔Fǎ mǎ gǔ sī tǎ 法马古斯塔fǎng gǔ 仿古fǎng gǔ 訪古fǎng gǔ 访古fù gǔ 复古fù gǔ 復古fù gǔ huì 复古会fù gǔ huì 復古會Fù xīn Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 阜新蒙古族自治县Fù xīn Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 阜新蒙古族自治縣gèn gǔ 亘古gèn gǔ 亙古gèn gǔ bù biàn 亘古不变gèn gǔ bù biàn 亙古不變gèn gǔ tōng jīn 亘古通今gèn gǔ tōng jīn 亙古通今gèn gǔ wèi yǒu 亘古未有gèn gǔ wèi yǒu 亙古未有Gōng gǔ ěr 龔古爾Gōng gǔ ěr 龚古尔gǔ Bā bǐ lún 古巴比伦gǔ Bā bǐ lún 古巴比倫gǔ bǎn 古板gǔ bǎo 古堡gǔ bì 古币gǔ bì 古幣gǔ chà 古刹gǔ chà 古剎gǔ chéng 古城gǔ dài 古代gǔ dài shǐ 古代史gǔ dào 古道gǔ dào niǎo 古盗鸟gǔ dào niǎo 古盜鳥gǔ dì cí 古地磁gǔ diǎn 古典gǔ diǎn pài 古典派gǔ diǎn wén xué 古典文学gǔ diǎn wén xué 古典文學gǔ diǎn yīn yuè 古典音乐gǔ diǎn yīn yuè 古典音樂gǔ diǎn yǔ yán 古典語言gǔ diǎn yǔ yán 古典语言gǔ diǎn yuè 古典乐gǔ diǎn yuè 古典樂gǔ dǒng 古董gǔ dū 古都gǔ dù 古渡Gǔ ěr bān tōng gǔ tè Shā mò 古尔班通古特沙漠Gǔ ěr bān tōng gǔ tè Shā mò 古爾班通古特沙漠gǔ fāng 古方gǔ fēng 古風gǔ fēng 古风gǔ guài 古怪gǔ guó 古国gǔ guó 古國gǔ huò zǎi 古惑仔gǔ jī 古蹟gǔ jī 古迹gǔ jí 古籍gǔ jǐ zhuī dòng wù xué 古脊椎动物学gǔ jǐ zhuī dòng wù xué 古脊椎動物學gǔ jì 古跡gǔ jì 古迹gǔ jīn 古今gǔ jīn zhōng wài 古今中外gǔ jiù 古旧gǔ jiù 古舊gǔ kē 古柯gǔ kē jiǎn 古柯碱gǔ kē jiǎn 古柯鹼gǔ kē shù 古柯树gǔ kē shù 古柯樹gǔ lā gé 古拉格gǔ lái 古來gǔ lái 古来gǔ lǎo 古老gǔ lǐ gǔ guài 古里古怪gǔ líng jīng guài 古灵精怪gǔ líng jīng guài 古靈精怪gǔ lǔ 古魯gǔ lǔ 古鲁gǔ lǔ lǔ 古魯魯gǔ lǔ lǔ 古鲁鲁gǔ Luó mǎ 古罗马gǔ Luó mǎ 古羅馬gǔ mù 古墓gǔ mù zàng qún 古墓葬群gǔ pǔ 古朴gǔ pǔ 古樸gǔ qì hòu xué 古气候学gǔ qì hòu xué 古氣候學gǔ qín 古琴gǔ rén 古人gǔ rén lèi 古人类gǔ rén lèi 古人類gǔ sè gǔ xiāng 古色古香gǔ shēng wù 古生物gǔ shēng wù xué 古生物学gǔ shēng wù xué 古生物學gǔ shēng wù xué jiā 古生物学家gǔ shēng wù xué jiā 古生物學家gǔ shī 古詩gǔ shī 古诗gǔ shí 古时gǔ shí 古時gǔ shí hou 古时候gǔ shí hou 古時候gǔ shǐ 古史gǔ shū 古书gǔ shū 古書gǔ tóng sè 古銅色gǔ tóng sè 古铜色gǔ tóng sè juǎn wěi 古銅色卷尾gǔ tóng sè juǎn wěi 古铜色卷尾gǔ wán 古玩gǔ wán diàn 古玩店gǔ wǎng jīn lái 古往今來gǔ wǎng jīn lái 古往今来gǔ wén 古文gǔ wén míng 古文明gǔ wén yùn dòng 古文运动gǔ wén yùn dòng 古文運動gǔ wén zì xué 古文字学gǔ wén zì xué 古文字學gǔ wù 古物gǔ xī 古昔gǔ xī 古稀gǔ Xī là 古希腊gǔ Xī là 古希臘gǔ xīn tǒng 古新統gǔ xīn tǒng 古新统gǔ xùn 古訓gǔ xùn 古训gǔ Yǎ diǎn 古雅典gǔ yàn 古砚gǔ yàn 古硯gǔ yàn 古諺gǔ yàn 古谚gǔ yì 古义gǔ yì 古義gǔ yīn 古音gǔ yǔ 古語gǔ yǔ 古语gǔ zǎo 古早gǔ zhái 古宅gǔ zhēng 古筝gǔ zhēng 古箏gǔ zhuāng 古装gǔ zhuāng 古裝gǔ zhuāng jù 古装剧gǔ zhuāng jù 古裝劇gǔ zì 古字guì gǔ jiàn jīn 貴古賤今guì gǔ jiàn jīn 贵古贱今Hǎi xī Měng gǔ zú Zàng zú zì zhì zhōu 海西蒙古族藏族自治州Hé bù kè sài ěr Měng gǔ Zì zhì xiàn 和布克賽爾蒙古自治縣Hé bù kè sài ěr Měng gǔ Zì zhì xiàn 和布克赛尔蒙古自治县Hé nán Méng gǔ zú Zì zhì xiàn 河南蒙古族自治县Hé nán Méng gǔ zú Zì zhì xiàn 河南蒙古族自治縣Hóng gǔ 紅古Hóng gǔ 红古Hóng gǔ Qū 紅古區Hóng gǔ Qū 红古区hòu gǔ bó jīn 厚古薄今huái gǔ 怀古huái gǔ 懷古huáng gǔ 皇古jī gǔ 稽古jī gǔ zhèn jīn 稽古振今jiāng jīn lùn gǔ 将今论古jiāng jīn lùn gǔ 將今論古jiè gǔ fěng jīn 借古諷今jiè gǔ fěng jīn 借古讽今jiè gǔ yù jīn 借古喻今jīn gǔ wén 今古文jìn gǔ 近古Kā lǎ qìn Zuǒ yì Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 喀喇沁左翼蒙古族自治县Kā lǎ qìn Zuǒ yì Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 喀喇沁左翼蒙古族自治縣kǎo gǔ 考古kǎo gǔ jiā 考古家kǎo gǔ xué 考古学kǎo gǔ xué 考古學kǎo gǔ xué jiā 考古学家kǎo gǔ xué jiā 考古學家kuàng gǔ 旷古kuàng gǔ 曠古kuàng gǔ wèi wén 旷古未闻kuàng gǔ wèi wén 曠古未聞kuàng gǔ wèi yǒu 旷古未有kuàng gǔ wèi yǒu 曠古未有lǎn gǔ 覽古lǎn gǔ 览古lǎo gǔ bǎn 老古板Lì gǔ lǐ yà 利古里亚Lì gǔ lǐ yà 利古里亞Lì jiāng gǔ chéng 丽江古城Lì jiāng gǔ chéng 麗江古城lián hé gǔ dà lù 联合古大陆lián hé gǔ dà lù 聯合古大陸Liáo níng gǔ dào niǎo 辽宁古盗鸟Liáo níng gǔ dào niǎo 遼寧古盜鳥liú fāng qiān gǔ 留芳千古Lún tái gǔ chéng 輪台古城Lún tái gǔ chéng 轮台古城Mài dù gǔ lǐ 迈杜古里Mài dù gǔ lǐ 邁杜古裡mēng gǔ 蒙古Méng gǔ bǎi líng 蒙古百灵Méng gǔ bǎi líng 蒙古百靈Méng gǔ shā què 蒙古沙雀Měng gǔ 蒙古měng gǔ bāo 蒙古包Měng gǔ dài fu 蒙古大夫Měng gǔ guó 蒙古国Měng gǔ guó 蒙古國Měng gǔ rén 蒙古人Měng gǔ Rén mín Gòng hé guó 蒙古人民共和国Měng gǔ Rén mín Gòng hé guó 蒙古人民共和國měng gǔ shā héng 蒙古沙鴴měng gǔ shā héng 蒙古沙鸻Měng gǔ yǔ 蒙古語Měng gǔ yǔ 蒙古语Měng gǔ zú 蒙古族Míng gǔ lǔ 明古魯Míng gǔ lǔ 明古鲁Míng gǔ lǔ shì 明古魯市Míng gǔ lǔ shì 明古鲁市Míng gǔ wū 名古屋míng shèng gǔ jì 名勝古跡míng shèng gǔ jì 名胜古迹Nà gǔ wū 那古屋Nèi měng gǔ 內蒙古Nèi měng gǔ 内蒙古Nèi měng gǔ Dà xué 內蒙古大學Nèi měng gǔ Dà xué 内蒙古大学Nèi měng gǔ Zì zhì qū 內蒙古自治區Nèi měng gǔ Zì zhì qū 内蒙古自治区ní gǔ dīng 尼古丁Ní gǔ xī yà 尼古西亚Ní gǔ xī yà 尼古西亞nǐ gǔ 拟古nǐ gǔ 擬古nǐ gǔ zhī zuò 拟古之作nǐ gǔ zhī zuò 擬古之作nì gǔ 泥古nì gǔ bù huà 泥古不化nián yú gǔ xī 年逾古稀Pán gǔ 盘古Pán gǔ 盤古Pán gǔ shì 盘古氏Pán gǔ shì 盤古氏qí kūn gǔ ní yà bìng dú 奇昆古尼亚病毒qí kūn gǔ ní yà bìng dú 奇昆古尼亞病毒qí kūn gǔ ní yà rè 奇昆古尼亚热qí kūn gǔ ní yà rè 奇昆古尼亞熱qiān gǔ 千古qiān gǔ yí hèn 千古遗恨qiān gǔ yí hèn 千古遺恨qiān gǔ zuì rén 千古罪人qián bù jiàn gǔ rén , hòu bù jiàn lái zhě 前不見古人,後不見來者qián bù jiàn gǔ rén , hòu bù jiàn lái zhě 前不见古人,后不见来者Qián guō ěr Luó sī Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 前郭尔罗斯蒙古族自治县Qián guō ěr Luó sī Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 前郭爾羅斯蒙古族自治縣qián wú gǔ rén hòu wú lái zhě 前无古人后无来者qián wú gǔ rén hòu wú lái zhě 前無古人後無來者rú gǔ hán jīn 茹古涵今shàng gǔ 上古shàng gǔ Hàn yǔ 上古汉语shàng gǔ Hàn yǔ 上古漢語Shèng Àò gǔ sī dīng 圣奥古斯丁Shèng Àò gǔ sī dīng 聖奧古斯丁shī gǔ 师古shī gǔ 師古shí gǔ bù huà 食古不化shǐ qián gǔ qì wù 史前古器物Sǐ hǎi gǔ juàn 死海古卷Sù běi Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 肃北蒙古族自治县Sù běi Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 肅北蒙古族自治縣suì gǔ 邃古tài gǔ 太古Tài gǔ dài 太古代Tài gǔ Yáng háng 太古洋行Tài gǔ zhòu 太古宙tán gǔ lùn jīn 談古論今tán gǔ lùn jīn 谈古论今Táng gǔ lā 唐古拉Táng gǔ lā fēng 唐古拉峰Táng gǔ lā shān 唐古拉山Táng gǔ lā shān mài 唐古拉山脈Táng gǔ lā shān mài 唐古拉山脉Tè gǔ xī jiā ěr bā 特古西加尔巴Tè gǔ xī jiā ěr bā 特古西加爾巴tì gǔ rén dān yōu 替古人担忧tì gǔ rén dān yōu 替古人擔憂tì gǔ rén dān yōu 替古人耽忧tì gǔ rén dān yōu 替古人耽憂Tōng gǔ sī 通古斯Wǎ jiā dù gǔ 瓦加杜古Wài Měng gǔ 外蒙古wàn gǔ cháng qīng 万古长青wàn gǔ cháng qīng 萬古長青wàn gǔ cháng xīn 万古长新wàn gǔ cháng xīn 萬古長新wàn gǔ qiān qiū 万古千秋wàn gǔ qiān qiū 萬古千秋wǎng gǔ 往古Wéi chǎng Mǎn zú Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 围场满族蒙古族自治县Wéi chǎng Mǎn zú Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 圍場滿族蒙古族自治縣Wū lún gǔ Hé 乌伦古河Wū lún gǔ Hé 烏倫古河Wū lún gǔ Hú 乌伦古湖Wū lún gǔ Hú 烏倫古湖xī qí gǔ guài 希奇古怪xī qí gǔ guài 稀奇古怪xīn gǔ diǎn 新古典xīn gǔ diǎn zhǔ yì 新古典主义xīn gǔ diǎn zhǔ yì 新古典主義Xù lā gǔ 叙拉古Xù lā gǔ 敘拉古yī gǔ nǎor 一古脑儿yī gǔ nǎor 一古腦兒yī shī zú chéng qiān gǔ hèn 一失足成千古恨yí fàn gǔ jīn 貽範古今yí fàn gǔ jīn 贻范古今Yìn gǔ shí 印古什Yuán gǔ dài 元古代Yuán gǔ zhòu 元古宙yuǎn gǔ 远古yuǎn gǔ 遠古zhèn gǔ shuò jīn 震古烁今zhèn gǔ shuò jīn 震古爍今zhōng gǔ 中古zhōng gǔ Hàn yǔ 中古汉语zhōng gǔ Hàn yǔ 中古漢語zhū gǔ lì 朱古力zì gǔ 自古zì gǔ yǐ lái 自古以來zì gǔ yǐ lái 自古以来zuò gǔ 作古zuò gǔ rén 作古人