Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gǔ jīn
ㄍㄨˇ ㄐㄧㄣ
1
/1
古今
gǔ jīn
ㄍㄨˇ ㄐㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) then and now
(2) ancient and modern
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bích Câu đệ - 碧溝第
(
Bùi Cơ Túc
)
•
Du Khánh Phúc tự - 遊慶福寺
(
Phạm Đình Hổ
)
•
Du Lục Vân động - 遊綠雲洞
(
Ngô Thì Sĩ
)
•
Đề Hoài thượng đình tử - 題淮上亭子
(
Lã Bản Trung
)
•
Đề Khánh Vân thôn Vân Thuỵ tự - 題慶雲村雲瑞寺
(
Nguyễn Án
)
•
Điếu Hoàng tổng đốc - 吊黃總督
(
Hoàng Hữu Xứng
)
•
Hạnh đàn - 杏壇
(
Phạm Nhữ Dực
)
•
Phụng tặng thái thường Trương khanh nhị thập vận - 奉贈太常張卿二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Thiên trì - 天池
(
Đỗ Phủ
)
•
Vịnh Tản Viên sơn - 詠傘園山
(
Cao Bá Quát
)
Bình luận
0