Có 1 kết quả:

Gǔ qí ㄍㄨˇ ㄑㄧˊ

1/1

Gǔ qí ㄍㄨˇ ㄑㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Gucci (brand)