Có 1 kết quả:
gǔ wǎng jīn lái ㄍㄨˇ ㄨㄤˇ ㄐㄧㄣ ㄌㄞˊ
gǔ wǎng jīn lái ㄍㄨˇ ㄨㄤˇ ㄐㄧㄣ ㄌㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) since ancient times
(2) since times immemorial
(2) since times immemorial
Bình luận 0
gǔ wǎng jīn lái ㄍㄨˇ ㄨㄤˇ ㄐㄧㄣ ㄌㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0