Có 1 kết quả:

gǔ guài ㄍㄨˇ ㄍㄨㄞˋ

1/1

gǔ guài ㄍㄨˇ ㄍㄨㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cổ quái, kỳ cục, lập dị

Từ điển Trung-Anh

(1) eccentric
(2) grotesque
(3) oddly
(4) queer