Có 1 kết quả:

gǔ zǎo ㄍㄨˇ ㄗㄠˇ

1/1

gǔ zǎo ㄍㄨˇ ㄗㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (Taiwan) old times
(2) former times

Bình luận 0