Có 1 kết quả:
gǔ lái ㄍㄨˇ ㄌㄞˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
thời xưa, thời cổ
Từ điển Trung-Anh
(1) since ancient times
(2) it has ever been the case that
(3) see also 自古以來|自古以来[zi4 gu3 yi3 lai2]
(2) it has ever been the case that
(3) see also 自古以來|自古以来[zi4 gu3 yi3 lai2]
Bình luận 0