Có 1 kết quả:

Gǔ jié lā ěr ㄍㄨˇ ㄐㄧㄝˊ ㄌㄚ ㄦˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Gujral (name)
(2) Inder Kumar Gujral (1919-), Indian Janata politician, prime minister 1997-1998

Bình luận 0