Có 1 kết quả:

Gǔ bō ㄍㄨˇ ㄅㄛ

1/1

Gǔ bō ㄍㄨˇ ㄅㄛ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Gubo (a personal name)

Bình luận 0