Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gǔ dù
ㄍㄨˇ ㄉㄨˋ
1
/1
古渡
gǔ dù
ㄍㄨˇ ㄉㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bến đò xưa
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bính Tý thu cửu nguyệt nhị thập lục nhật vãn chu quá Hiệp Quỹ Thúc Thuyên cố đệ lương đình tân thứ hữu cảm, bộ Quất Đình tiên sinh nguyên vận kỳ 1 - 丙子秋九月二十六日晚舟過協揆叔荃故弟涼亭津次有感步橘亭先生原韻其一
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Đào Diệp độ - 桃葉渡
(
Sử Cẩn
)
•
Độ Lương Phúc tiểu giang - 渡良福小江
(
Lê Quý Đôn
)
•
Kinh Dượng Đế hành cung - 經煬帝行宮
(
Lưu Thương
)
•
Lệ giang nhàn vịnh - 麗江閑咏
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Liệt tân dã độ - 烈津野渡
(
Đoàn Nguyễn Tuấn
)
•
Phiếm chu hý tác trường luật - 泛舟戲作長律
(
Tương An quận vương
)
•
Tiều phu - 樵夫
(
Tiêu Đức Tảo
)
•
Tự Tương Đông dịch tuân lục chí Lư Khê - 自湘東驛遵陸至蘆溪
(
Tra Thận Hành
)
•
Ức vương tôn - Thu - 憶王孫-秋
(
Lý Trọng Nguyên
)
Bình luận
0