Có 1 kết quả:

gǔ shēng wù xué jiā ㄍㄨˇ ㄕㄥ ㄨˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) palaeontologist
(2) paleobiologist

Bình luận 0